Xenlulaza
Số CAS | 9012-54-8 |
Phương pháp thử nghiệm | HPLC |
Vẻ bề ngoài | Bột trắng |
Thành phần hoạt tính | Xenlulaza |
Đặc điểm kỹ thuật | 10000u/g |
Hạn sử dụng | 2 năm lưu trữ đúng cách |
Cấp | Thực phẩm & Dược phẩm |
Số lượng đặt hàng tối thiểu | 1kg/túi |
Bưu kiện | Chai, Túi, Túi giấy nhôm |
Kho | Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng mạnh và nhiệt độ cao. |
Giới thiệu
Cellulase là một loại enzyme quan trọng giúp phân hủy xenlulo thành glucose và được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng khác nhau.
Chức năng
- Hiệu ứng của bông tuyết, hiệu ứng lập thể và độ sáng màu có thể được cải thiện hơn nữa.
- Ít gây hư hại cho quần áo/ít gây mài mòn cho máy móc/ít bụi đá bọt.
- Giảm thiểu tác động đến môi trường trong quá trình rửa đá.
- Làm cho vải ít bị xù lông hơn.
- Cảm giác mềm mại, mịn màng hơn và độ sáng màu vượt trội.
- Cải thiện khả năng thấm nước và hệ số rủ của vải.
Ứng dụng
- Enzyme Cellulase cấp thực phẩm được sử dụng cho xét nghiệm cholesterol cephalin dạng bông, thuốc hormone vitamin D như nguyên liệu thô và nghiên cứu sinh hóa.
- Enzyme Cellulase cấp thực phẩm được sử dụng như một chất phản ứng sinh hóa và chất nhũ hóa, v.v.
- Enzyme Cellulase cấp thực phẩm là nguyên liệu thô quan trọng để sản xuất hormone và có thể được sử dụng làm chất nhũ hóa; phân tích cũng được sử dụng làm chất tham chiếu.
- Enzyme Cellulase cấp thực phẩm Có thể dùng làm chất nhũ hóa, vitamin D nhân tạo LCD hormone tổng hợp nguyên liệu thô, dùng cho nghiên cứu sinh hóa.
Cơ chế
Cơ chế hoạt động liên quan đến quá trình thủy phân các liên kết beta-1,4-glycosidic trong xenlulozơ, dẫn đến sản xuất glucose và oligosacarit.
Đặc trưng
Cellulase có tính đặc hiệu cao đối với chất nền cellulose và có hoạt động tối ưu trong điều kiện pH và nhiệt độ cụ thể.
Tiêu chuẩn sản phẩm
Đáp ứng các yêu cầu về thực phẩm và tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn và chất lượng có liên quan.
Thông số kỹ thuật
Hoạt động 10000u/g được chỉ định để phân hủy xenlulo hiệu quả.
Liều lượng khuyến cáo
Cách sử dụng có thể khác nhau tùy theo ứng dụng; tham khảo hướng dẫn cụ thể để có kết quả tối ưu.
Biện pháp phòng ngừa xử lý an toàn
Xử lý cẩn thận. Tránh hít phải và tiếp xúc với da. Luôn sử dụng thiết bị bảo vệ cá nhân phù hợp.
Đóng gói và lưu trữ
Đóng gói: 1 kg/túi
Bảo quản: Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng mạnh và nhiệt độ cao.
Sự an toàn
Luôn tuân thủ các quy trình an toàn để giảm thiểu rủi ro trong quá trình xử lý và ứng dụng.