Bột Enzyme Keratinase Cấp Thức Ăn
Thông tin cơ bản | |
Tên sản phẩm | Enzym Keratinase |
Thành phần hoạt tính | Keratinase |
Hoạt động | 100.000 U/g, 200.000 U/g |
Độ pH tối ưu | 11(10.5-11.5) |
Phạm vi pH hợp lệ | 6.0-12 |
Vẻ bề ngoài | Bột trắng |
Nhiệt độ tối ưu | 60°C (50-60) |
Mùi & Vị | Đặc điểm |
Đặc điểm vật lý | |
Độ ẩm | ≤4% |
Hàm lượng tro | ≤5% |
vi khuẩn Salmonella | KHÔNG |
Xét nghiệm vi sinh | |
Tổng số đĩa | ≤1000 cfu/g |
Tổng số nấm men và nấm mốc | ≤100 cfu/g |
vi khuẩn Salmonella | KHÔNG |
Vi khuẩn E.coli | KHÔNG |
Đóng gói & Vận chuyển & Lưu trữ | |
Đóng gói | 1kg/túi |
Vận chuyển | Dưới 300 kg bằng đường hàng không, Trên 300 kg bằng đường biển |
Kho | Đặt ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng và nhiệt độ cao |
Hạn sử dụng | 24 tháng |
Lợi ích sức khỏe của Enzyme Keratinase
• Bổ sung sự thiếu hụt endo-protease cho động vật. • Tăng khả năng tiêu hóa protein trong thức ăn chăn nuôi và giảm liều lượng protein trong công thức thức ăn. • Giảm sự khác biệt về thức ăn chăn nuôi giữa các vùng khác nhau và ổn định hiệu suất sản xuất. • Bảo vệ môi trường và giảm ô nhiễm từ nitơ. • Phát triển một số thức ăn chăn nuôi mới như bột lông vũ thủy phân, bột đậu nành và bột huyết tương. |