Enzyme Glucoamylase dạng lỏng cho ngành công nghiệp tinh bột đường
Giới thiệu
Sản phẩm được sản xuất bằng cách trộn một tỷ lệ glucoamylase và pullulanase được tối ưu hóa cẩn thận có nguồn gốc từ quá trình lên men chìm của Aspergillus niger và Bacillus subtilis. Sự kết hợp của glucoamylase với pullulanase bổ sung làm cho quá trình đường hóa hiệu quả hơn bằng cách tránh hình thành dextrin giới hạn và sản phẩm phụ, do đó tiết kiệm chi phí xử lý trong khi sản xuất nhiều glucose hơn.
Đặc trưng
Hoạt động đã khai báo | Glucoamylase 90.000 u/ml Pullulanase 1.000 u/ml |
Sinh vật sản xuất | Aspergillus niger |
Hình dạng vật lý | Chất lỏng |
Màu sắc | Nâu, màu sắc có thể thay đổi tùy theo từng lô. Cường độ màu không phải là dấu hiệu của hoạt động của enzyme. |
Mùi | Mùi lên men vi sinh bình thường. |
Định nghĩa của đơn vị
1 đơn vị glucoamylase bằng lượng enzyme thủy phân tinh bột hòa tan để thu được 1 mg glucose ở 40℃ và pH 4,6 trong 1 giờ.
1 đơn vị pullulanase bằng lượng enzyme cần thiết để giải phóng 1µmol đường khử (tính theo glucose) từ pullulan trong một phút ở pH 5,8, 50℃.
Cơ chế
Pullulanase là một loại isoamylase có thể thủy phân chọn lọc liên kết α-1,6-glucosidic trong pullulan, tinh bột và oligosaccharides, do đó có thể thủy phân hoàn toàn tinh bột phân nhánh. Khi sử dụng cùng với glucoamylase, nó tăng tốc quá trình đường hóa bằng cách phân hủy liên kết α-1,6-glucosidic và tăng sản lượng glucose.
Thông số phản ứng
Các tham số | Phạm vi |
Nhiệt độ hoạt động | 30℃-65℃ |
Nhiệt độ tối ưu | 58℃-64℃ |
Hoạt động pH | 3.5-6.0 |
Độ pH tối ưu | 4.0-4.8 |
Liều dùng
Liều lượng khuyến cáo là 0,35-0,6kg của chế phẩm enzyme trên một tấn tinh bột khô khi đường hóa ở 60-63℃ và pH 4,3-4,5. Liều khởi đầu là 0,45kg mỗi tấn tinh bột khô được khuyến nghị trong hầu hết các điều kiện. Tuy nhiên, liều lượng tối ưu phụ thuộc vào các thông số quy trình cụ thể và nên được xác định bằng cách thử nghiệm các liều lượng khác nhau.
Bưu kiện
Bưu kiện: 1kg/túi.
Kho
Bảo quản kín ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp. Có thể lắng cặn nhẹ vì sẽ không ảnh hưởng đến hiệu suất của sản phẩm.
Hạn sử dụng
12 tháng ở nơi khô ráo, thoáng mát.
Sự an toàn
Chế phẩm enzyme là protein có thể gây ra tình trạng nhạy cảm và gây ra các triệu chứng dị ứng ở những người dễ bị dị ứng. Tiếp xúc kéo dài có thể gây kích ứng nhẹ cho da, mắt hoặc niêm mạc mũi. Cần tránh bất kỳ tiếp xúc trực tiếp nào với cơ thể người. Nếu kích ứng hoặc phản ứng dị ứng ở da hoặc mắt phát triển, vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ.