Tổng quan về sản phẩm:
Được chiết xuất từ quá trình lên men sâu của chủng nấm Penicillium được chọn lọc, sau đó sử dụng công nghệ vi lọc, siêu lọc và sấy đông chân không.
Một nhóm enzyme. Chủ yếu được sử dụng để phân hủy xylan trong thành tế bào thực vật để sản xuất xylo-oligosaccharides và glucose, và được sử dụng trong ngành công nghiệp sản xuất bia và thức ăn chăn nuôi. Nó hòa tan trong nước và dung dịch nước là chất lỏng màu nước dùng gạo.
Giới thiệu
Xylanase bao gồm β-1,4-endo-xylanase, β-xylosidase, α-L-arabinosidase, v.v. Nó có thể phân hủy một lượng lớn hemicellulose giống xylan có trong tự nhiên. Nó thủy phân xylan thành oligosaccharide như oligosaccharide nhỏ và xylan disaccharide bằng cách thủy phân các liên kết β-1,4-glycosidic của các phân tử xylan. β-xylosidase xúc tác giải phóng các gốc xylose bằng cách thủy phân các đầu của oligosaccharide, cùng với tác động hiệp đồng của các enzyme khác cuối cùng chuyển đổi xylan thành monosaccharide.
Ứng dụng
Chiết xuất thực vật: Xylan là một polysaccharide không đồng nhất được tìm thấy trong thành tế bào thực vật, chiếm khoảng 15%-35% trọng lượng khô của tế bào thực vật và là thành phần chính của hemicellulose thực vật. Xylanase có thể được áp dụng để chiết xuất và chế biến thực vật bằng cách phân hủy xylan và khiến vật liệu nội bào bị rò rỉ ra ngoài. So với các phương pháp truyền thống, chiết xuất bằng enzyme có ưu điểm là nhiệt độ thấp, hiệu quả cao và không gây ô nhiễm.
Chiết xuất thuốc Đông y: Thành phần của thuốc Trung Quốc rất phức tạp, chứa nhiều loại hoạt chất, cũng như các thành phần không hiệu quả và độc hại. Đó là chiết xuất lượng hoạt chất tối đa để cải thiện hiệu quả điều trị của nó. Xylanase có thể nhẹ nhàng phá vỡ thành tế bào của nhiều loại thực vật và giải phóng các chất nội bào, do đó tạo điều kiện thuận lợi cho việc chiết xuất, tách và tinh chế các hoạt chất. Điều này làm giảm thiệt hại cho các hoạt chất và rút ngắn thời gian chiết xuất so với các phương pháp nhiệt độ cao và áp suất cao truyền thống.
Ngành công nghiệp làm bánh: Xylanase có thể thủy phân liên kết β-1,4-glycosidic trong liên kết polysaccharide của bột mì. Sử dụng xylanase để xử lý bột mì có thể làm tăng hàm lượng phân tử đường nhỏ trong bột, tăng sản xuất khí nấm men, do đó cải thiện dinh dưỡng và chất lượng của bánh mì. Các enzyme cũng được sử dụng để giải quyết các vấn đề về kích thước nhỏ, màu nhạt và dễ lão hóa.
Tăng cường chất dinh dưỡng: Xylanase có thể kết hợp với các enzyme phân hủy thành tế bào khác như cellulase để giúp phá vỡ thành tế bào của thực phẩm thực vật, giúp chúng dễ tiêu hóa hơn và giải phóng chất dinh dưỡng hoàn toàn hơn. Nó có thể được thêm vào nhiều loại thực phẩm chức năng có nguồn gốc từ thực vật để cải thiện hiệu quả đồng thời thúc đẩy quá trình tiêu hóa và hấp thụ.
Chế biến thức ăn: Thức ăn chăn nuôi thông thường như ngũ cốc, đậu, lúa mì và các sản phẩm phụ chế biến có chứa một lượng lớn hemicellulose. Xylanase có thể phân hủy polysaccharides không phải tinh bột (NSPS) của thức ăn thành oligosaccharides có quá trình trùng hợp nhỏ hơn, do đó cải thiện hiệu suất thức ăn. Việc bổ sung xylanase vào thức ăn có thể cải thiện hiệu quả giá trị dinh dưỡng của thức ăn và đóng vai trò thúc đẩy tăng cân ở gia súc và gia cầm.
Điều kiện sử dụng
Phạm vi nhiệt độ hiệu quả: 20-60°C
Độ pH: 3,5-6,0
Phạm vi nhiệt độ tối ưu: 45-50°C
Độ pH: 4.0-5.5
Các yếu tố ảnh hưởng khác: sự ức chế bởi chất oxy hóa, sự hoạt hóa bởi chất khử.
Lượng bổ sung: lượng bổ sung khuyến cáo là 0,1—0,3%, tùy thuộc vào loại chất nền, nồng độ, điều kiện phản ứng, v.v., lượng bổ sung tùy thuộc vào tình hình sản xuất.
Tiêu chuẩn sản phẩm
Sản phẩm tuân thủ theo Tiêu chuẩn hóa chất thực phẩm (FCC), Tiêu chuẩn quốc gia về an toàn thực phẩm GB1866.174-2016, chế phẩm xylanase QBT 4483-2013.
Giới hạn chất gây ô nhiễm và chỉ số vi khuẩn
Mục | Mục lục | Phương pháp thử nghiệm | ||
Chì (Pb)/(mg/kg) | ≤ | 5.0 | GB5009.75 hoặc GB5009.12 | |
Tổng asen (As)/(mg/kg) | ≤ | 3.0 | GB5009.11 | |
Tổng số khuẩn lạc/(CFU/g hoặc CFU/mL) | ≤ | 50000 | GB4789.2 | |
Coliform/(CFU/g hoặc CFU/mL) | ≤ | 30 | GB4789.3 | |
Vi khuẩn Escherichia coli | CFU/g hoặc CFU/mL | < | 10 | GB4789.38 |
MPN/g hoặc MPN/mL | ≤ | 3.0 | ||
Salmonella (25g hoặc 25mL) | Không được kiểm tra | GB4789.4 |
Định nghĩa sức sống
1g bột enzyme (hoặc 1ml dung dịch enzyme) ở điều kiện 50°C, pH 4,8, thủy phân dung dịch xylan 1% trong 1 phút để tạo ra 1μg xylose là lượng đơn vị khả năng sống của enzyme1 xylanase.
Kho
Đóng kín, tránh ánh sáng, bảo quản ở nhiệt độ thấp, nhiệt độ bảo quản tối ưu (2-8°C).
Tham khảo: 24 tháng ở nhiệt độ 4°C, 18 tháng ở nhiệt độ 15°C, 12 tháng ở nhiệt độ phòng.
Chế phẩm enzyme là chất có hoạt tính sinh học, dễ bị tác động ức chế và phá hủy của các ion kim loại nặng (Fe3+, Cu2+, Hg+, Pb+, v.v.) và chất oxy hóa, nên tránh sử dụng trong quá trình bảo quản hoặc sử dụng.
Bảo quản quá lâu hoặc trong điều kiện bảo quản không thuận lợi sẽ làm giảm hoạt tính của enzyme ở nhiều mức độ khác nhau, nếu nhiệt độ và độ ẩm quá cao thì cần phải tăng lượng sử dụng cho phù hợp trong quá trình sử dụng.
Sự an toàn
Enzyme là protein, và việc tiêu thụ thực phẩm bổ sung enzyme cũng giống như ăn thực phẩm có chứa protein, nói chung là tốt cho bạn. Đối với một số người nhạy cảm, việc nuốt trực tiếp bột enzyme hoặc giọt sương có nồng độ cao có thể gây dị ứng và tiếp xúc kéo dài có thể gây kích ứng da, mắt và các mô niêm mạc. Nên đeo đồ bảo hộ như khẩu trang và kính bảo vệ mắt trong quá trình vận hành. Bột enzyme còn lại hoặc bị đổ phải được xử lý kịp thời, và một lượng lớn bột enzyme bị đổ phải được nhẹ nhàng quét trở lại thùng chứa, trong khi một lượng nhỏ phải được hút sạch hoặc làm sạch bằng cách làm ướt bằng nước.