Doanh thu!
,

Lysozyme Cas số 12650-88-3

Giá gốc là: $670.00.Giá hiện tại là: $602.99.

Trạng thái: còn 100 hàng

Thanh toán an toàn

Thanh toán bằng các phương thức thanh toán phổ biến và an toàn nhất thế giới

Hỗ trợ sản phẩm

Được hỗ trợ bởi đội ngũ tiến sĩ và phòng thí nghiệm nội bộ

Vận chuyển nhanh

Chúng tôi sử dụng FedEx / DHL / UPS để vận chuyển bưu kiện của bạn

Mã: 10050 Danh mục: ,
7233
Đảm bảo thanh toán an toàn

Sản xuất cung cấp Lysozyme cấp thực phẩm chất lượng cao Cas số 12650-88-3

Giới thiệu

Lysozyme, còn được gọi là Muramidase hoặc N-acetylmuramide glycoanhydrase, là một loại enzyme có khả năng thủy phân mucopolysaccharide trong vi khuẩn gây bệnh. Trong tự nhiên, lysozyme thường có trong lòng trắng trứng của chim và gia cầm và trong nước mắt, nước bọt, máu, nước mũi, nước tiểu, sữa và các tế bào mô của động vật có vú (như gan, thận, mô lymphoid, ruột, v.v.), và cũng có thể được phân lập từ thực vật (như đu đủ, củ cải, lúa mạch, sung, bắp cải, củ cải, v.v.).

Lysozyme có phổ kháng khuẩn rộng. Nó có tác dụng đối với vi khuẩn Gram dương và vi khuẩn Gram âm, thậm chí có tác dụng đối với một số loại vi-rút, và nó an toàn và không độc hại đối với cơ thể con người, không có tác dụng không mong muốn. Do đó, enzyme này đã tìm thấy ứng dụng rộng rãi trong thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, y học và các lĩnh vực khác.

Cơ chế

Là một chất diệt khuẩn: lysozyme là một glycoside hydrolase tấn công liên kết β – 1,4 glycoside giữa n-acetyl-cell-wall acid (NAM) và N-acetylglucosamine (NAC). Bằng cách phân hủy peptidoglycan thành glycopeptide, mucopolysaccharide không hòa tan được hòa tan, dẫn đến sự phân hủy thành tế bào vi khuẩn và rò rỉ nội dung tế bào, và do đó vi khuẩn bị tiêu diệt.

Là một tác nhân chống vi-rút: lysozyme có thể liên kết với protein vi-rút tích điện âm để tạo thành các muối phức tạp với DNA, RNA và protein apocofactor, có tác dụng bất hoạt vi-rút. Ngoài ra, lysozyme có khả năng kích hoạt hệ thống miễn dịch của cơ thể và điều chỉnh cơ chế gây độc tế bào do tế bào lympho và đại thực bào trung gian để tiêu diệt vi-rút.

Đặc trưng

Hoạt động đã khai báo 20000 đơn vị/g
Hình dạng vật lý Bột
Màu sắc Bột màu trắng đến trắng xám. Màu sắc có thể thay đổi tùy theo từng lô. Cường độ màu không phải là dấu hiệu của hoạt động của enzyme.

Tiêu chuẩn sản phẩm

Sản phẩm tuân thủ tiêu chuẩn QB/T 5030-2017 và tiêu chuẩn nội bộ Q/CSS05-2019 của ENZYMES SS.

KHÔNG. Mặt hàng Mục lục
1 Chì/(mg/kg) ≤10.0
2 Asen/(mg/kg) ≤3.0
3 Cadimi/(mg/kg) ≤0,5
4 Vi khuẩn Escherichia coli (MPN/g) ≤3000
5 Vi khuẩn Salmonella/(25g) Không phát hiện
6 Aflatoxin B1 (μg/kg) ≤10

Khuyến cáo liều dùng

Liều lượng khuyến cáo là 0,01-0,05%. Liều lượng phải được tối ưu hóa dựa trên từng ứng dụng, thông số kỹ thuật của nguyên liệu thô, kỳ vọng về sản phẩm và thông số chế biến. Tốt hơn là bắt đầu thử nghiệm với thể tích thuận tiện.

Những lợi ích

  • Sản phẩm từ sữa: Thêm vào thức ăn trẻ em hoặc sữa bột công thức như một yếu tố miễn dịch không đặc hiệu để tiêu diệt Enterococcus putrefaciens.
  • Phô mai: Thêm vào trong quá trình sản xuất phô mai để ngăn ngừa quá trình lên men axit butyric do nhiễm khuẩn; tránh tạo bọt trong quá trình sản xuất phô mai ở giai đoạn sau.
  • Sử dụng như một chất giữ tươi cho các sản phẩm thủy sản, thịt và trái cây: Xịt lên các sản phẩm thủy sản hoặc thịt để ngăn ngừa hư hỏng.
  • Bánh ngọt và đồ uống: Ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn, đặc biệt là trên các loại bánh có chứa kem.

Bưu kiện

Đóng gói: 1 kg/túi.

Kho

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.

Hạn sử dụng

12 tháng ở nơi khô ráo, thoáng mát.

Sự an toàn

Chế phẩm enzyme là protein có thể gây ra tình trạng nhạy cảm và gây ra các triệu chứng dị ứng ở những người dễ bị dị ứng. Tiếp xúc kéo dài có thể gây kích ứng nhẹ cho da, mắt hoặc niêm mạc mũi. Cần tránh bất kỳ tiếp xúc trực tiếp nào với cơ thể người. Nếu bị kích ứng hoặc phản ứng dị ứng ở da hoặc mắt, vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ.

Tên khác

lysozym

Nhiệt độ

30℃-55℃

Vẻ bề ngoài

Bột

Số CAS

12650-88-3

Màu sắc

Trắng đến trắng xám

Kiểu

Chế phẩm Enzym

Số EINECS

235-747-3

độ pH

5.5-8.5

Mùi

Mùi lên men vi sinh bình thường