Enzym Pectinase cho Phụ gia thức ăn chăn nuôi
Giới thiệu
Sản phẩm này được phát triển từ một chủng loại tiên tiến thông qua các kỹ thuật trồng trọt, lên men và chiết xuất.
Định nghĩa của đơn vị
1 đơn vị Pectinase tương đương với 1g (1ml) chế phẩm enzyme thủy phân axit polygalacturonic để thu được 1mg axit galacturonic mỗi giờ ở 40℃ và pH 3,5.
Đặc trưng
Hoạt động đã khai báo | 10000 đơn vị/g |
Sinh vật sản xuất | Aspergillus niger |
Hình dạng vật lý | bột |
Màu sắc | màu vàng nhạt. Màu sắc có thể thay đổi tùy theo từng lô. Cường độ màu không phải là dấu hiệu của hoạt động của enzyme. |
Mùi | Mùi lên men vi sinh bình thường. |
Thông số kỹ thuật
Mặt hàng | Giới hạn dưới | Giới hạn trên |
Hoạt động của Enzym | 10000 đơn vị/g | |
Chỉ huy | 5mg/kg | |
Asen | 3mg/kg | |
Tổng số lượng khả thi | 50.000 CFU/g | |
Vi khuẩn Coliform | 30 CFU/g | |
Vi khuẩn Escherichia coli | 10 CFU/g 3 MPN/g | |
vi khuẩn Salmonella | Không phát hiện/25g |
Liều lượng khuyến cáo
Liều lượng khuyến cáo là 0,02-0,5L chế phẩm enzyme trên một tấn nguyên liệu thô. Tuy nhiên, liều lượng tối ưu phụ thuộc vào giống trái cây, độ chín và các thông số quy trình cụ thể và nên được xác định bằng cách thử nghiệm các liều lượng khác nhau.
Bưu kiện
Đóng gói: 1 kg/túi.
Kho
Bảo quản: Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.
Hạn sử dụng
Thời hạn sử dụng: 12 tháng ở nơi khô ráo, thoáng mát (20℃).
Sự an toàn
Các chế phẩm enzyme là protein, có thể gây ra tình trạng nhạy cảm và gây ra phản ứng dị ứng ở những người nhạy cảm. Tiếp xúc kéo dài có thể gây kích ứng nhẹ cho da, mắt hoặc niêm mạc mũi, do đó nên tránh tiếp xúc trực tiếp với cơ thể người. Nếu bị kích ứng hoặc phản ứng dị ứng ở da hoặc mắt, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ.