Doanh thu!
,

Enzym Invertase Invertase 30.000U/g Không biến đổi gen

Giá gốc là: $109.00.Giá hiện tại là: $98.99.

Trạng thái: còn 78 hàng

Thanh toán an toàn

Thanh toán bằng các phương thức thanh toán phổ biến và an toàn nhất thế giới

Hỗ trợ sản phẩm

Được hỗ trợ bởi đội ngũ tiến sĩ và phòng thí nghiệm nội bộ

Vận chuyển nhanh

Chúng tôi sử dụng FedEx / DHL / UPS để vận chuyển bưu kiện của bạn

Mã: 10328 Danh mục: ,
10552
Đảm bảo thanh toán an toàn

Tổng quan sản phẩm

Enzym chuyển đổi, còn được gọi là sucrase, furanoside hydrolase (CAS số 9001-57-4, EC.3.2.1.26), là chế phẩm enzyme thực phẩm được tinh chế và chiết xuất bằng quá trình lên men lỏng vi khuẩn sâu.

Sản phẩm có thể được sử dụng như một chất phụ gia và thành phần thực phẩm, cũng như một chất xúc tác sinh học trong thực phẩm, đồ uống, lên men rượu, xử lý nước thải, v.v.

Enzym invertase COA – PDF

Liều dùng

Thêm 350g của sucrase để 1T xi-rô sucrose (70%, 50°C) sẽ thủy phân hoàn toàn nó trong 6 giờ. Nếu chi phí là quan trọng, 150g của sucrase có thể được thêm vào 1T xi-rô sucrose (70%, 50°C) và sẽ thủy phân trong 20 giờ.

Nguyên tắc hành động

Nó chuyên thủy phân furanoside trong đường không khử và có thể xúc tác quá trình thủy phân sucrose thành glucose và fructose.

Đặc điểm sản phẩm

Phạm vi nhiệt độ: 20~60℃, nhiệt độ tốt nhất là 45~55℃.

Phạm vi pH: 3.0~8.0, độ pH tốt nhất là 4.5~5.5.

Thuộc tính sản phẩm

Hình thức sản phẩm: bột màu trắng đến nâu nhạt, màu sắc thay đổi tùy theo lô hàng.

Hoạt động của enzim: 30.000u/g.

Invertase Enzyme Invertase 30,000U/g Non-GMO 4
Invertase Enzyme Invertase 30,000U/g Non-GMO 5

Định nghĩa hoạt động của Enzym

Một đơn vị sucrase SU tương đương với lượng enzyme cần thiết để chuyển đổi 1mg sucrose thành glucose và fructose trong 5 phút trong điều kiện quy định (pH 4,5, 20℃, dung dịch sucrose TP3T (w/v) 5,41 thủy phân trong 30 phút).

Tiêu chuẩn sản phẩm: GB 1886.174-2016 “Tiêu chuẩn quốc gia về an toàn thực phẩm, chế phẩm enzyme phụ gia thực phẩm cho ngành công nghiệp thực phẩm”.

Các lĩnh vực ứng dụng

Sucrase được sử dụng để thủy phân sucrose để tạo ra xi-rô chuyển đổi có chứa tỷ lệ glucose và fructose là 1: 1. Nó có thể ức chế sự kết tinh của sucrose và cải thiện vị ngọt, tăng cường hương vị, hương vị và màu sắc của thực phẩm.

  • Có thể sử dụng trong bánh kẹo để cải thiện hương vị và màu sắc.
  • Việc thêm sucrase vào các sản phẩm bánh mì như một chất bảo quản có thể giúp sản phẩm tươi ngon hơn và cải thiện độ ổn định của sản phẩm, đồng thời cũng có thể được sử dụng như một chất giữ ẩm để sản phẩm dễ tạo hình hơn và không bị dính.

Kho

Nên bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng. Nhiệt độ bảo quản: dưới 0 độ.

Bảo quản quá lâu hoặc điều kiện bảo quản không thuận lợi sẽ làm giảm hoạt tính của enzyme ở nhiều mức độ khác nhau, nếu nhiệt độ, độ ẩm quá cao thì cần tăng lượng sử dụng cho phù hợp tại thời điểm sử dụng.

Invertase Enzyme Invertase 30,000U/g Non-GMO 6

Sự an toàn

Sucrase là chế phẩm enzyme tự nhiên tinh khiết, là một loại protein. Tiêu thụ thực phẩm có enzyme cũng tốt và vô hại đối với cơ thể con người như tiêu thụ thực phẩm có chứa protein.

Đối với một số người nhạy cảm, chẳng hạn như việc tiếp xúc trực tiếp với bột enzyme hoặc giọt enzyme có nồng độ cao, có thể gây dị ứng, tiếp xúc quá lâu có thể gây kích ứng da, mắt và mô niêm mạc. Nên đeo đồ bảo hộ như khẩu trang và kính bảo vệ mắt trong quá trình thực hiện. Bột enzyme còn lại hoặc bị đổ phải được xử lý kịp thời. Đối với lượng bột enzyme bị đổ lớn, nên nhẹ nhàng quét lại vào thùng chứa, trong khi một lượng nhỏ nên được hút sạch hoặc làm sạch bằng cách làm ướt bằng nước.

Protease dứa là một loại vật liệu có hoạt tính sinh học, dễ bị ức chế và phá hủy bởi các ion kim loại nặng (Fe3+, Cu2+, Hg+, Pb+, v.v.) và chất oxy hóa, do đó cần tránh tiếp xúc với chúng trong quá trình bảo quản hoặc sử dụng.

Tên khác

Enzym invertase

Trọng lượng phân tử

176.124

Từ khóa

bột enzyme invertase

Tên sản phẩm

Enzym Sucrase Invertase

Thành phần hoạt tính

Đường sucrose

Đặc điểm kỹ thuật

99%

Vẻ bề ngoài

Bột mịn màu trắng

Tỉ trọng

2,0±0,1g/cm3

Số CAS

9001-57-4

Kiểu

Chế phẩm Enzym

Hạn sử dụng

24 tháng

Công thức phân tử

261.940