Doanh thu!
,

Enzyme Phytase chịu nhiệt cho thức ăn chăn nuôi CAS 37288-11-2

Giá gốc là: $88.00.Giá hiện tại là: $79.99.

Trạng thái: còn 97 hàng

Thanh toán an toàn

Thanh toán bằng các phương thức thanh toán phổ biến và an toàn nhất thế giới

Hỗ trợ sản phẩm

Được hỗ trợ bởi đội ngũ tiến sĩ và phòng thí nghiệm nội bộ

Vận chuyển nhanh

Chúng tôi sử dụng FedEx / DHL / UPS để vận chuyển bưu kiện của bạn

Mã: 10320 Danh mục: ,
6847
Đảm bảo thanh toán an toàn

Enzyme Phytase chịu nhiệt và chịu axit cấp thức ăn cho phụ gia động vật

Giới thiệu

Phytase ultra (Phytase Premier I) [EC 3.1.3.26] được sản xuất từ Aspergillus niger thông qua công nghệ lên men và chiết xuất tiên tiến.

Nó là chịu nhiệt và chịu được pepsin và trypsin tốt. Có thể phân hủy axit phytic không tiêu hóa được (phytate) và giải phóng phốt pho, canxi và các chất dinh dưỡng khác có thể tiêu hóa được. Là một chất phụ gia thức ăn chăn nuôi được sử dụng trong gia cầm và lợn, có thể tăng cường giá trị dinh dưỡng bằng cách giải phóng phosphate vô cơ từ axit phytic (myo-inositol hexakisphosphate), do đó làm giảm ô nhiễm phốt pho ra môi trường.

Định nghĩa của đơn vị

1 đơn vị phytase tương đương với lượng enzyme giải phóng 1 μmol phốt pho vô cơ trong 1 phút từ 5,0 mmol/L natri phytase ở 37℃ và pH 5,0.

Thông số kỹ thuật

Hoạt động của Enzym 5.000u/g; 10.000u/g
Vẻ bề ngoài Bột màu trắng hoặc vàng

Sản phẩm có thể được tùy chỉnh theo nhu cầu của khách hàng.

Liều lượng khuyến cáo

Được sử dụng cho Thức ăn hoàn chỉnh Giai đoạn tăng trưởng Liều dùng: (g/MT)
≥5000 u/g ≥10.000 u/g
Heo 20-35kg 150 75
Trên 35 kg 120 60
Gia cầm Toàn bộ thời kỳ 200 100
Lớp Thời kỳ ấp trứng 200 100
Gà mái đẻ 60 30
Vịt đẻ 80 40

Tính chất của Enzym

1. Tính chất của enzyme ở các điều kiện pH khác nhau

Thermostable Phytase Enzyme For Animal Feed CAS 37288-11-2 1

Độ pH tối ưu của ENZYMES.BIO Phytase Premier I là 3,5 và phạm vi pH là từ 2,5 đến 5,5. So với phytase chính thống hiện tại trên thị trường quốc tế, ENZYMES.BIO phytase Premier I cho thấy hoạt động cao hơn trong khoảng pH từ 2,5 đến 5,5, phù hợp hơn cho quá trình tiêu hóa axit phytic trong đường tiêu hóa của động vật.

Hình 1. Mối quan hệ giữa hoạt động phytase và pH

Lưu ý: Phytase chính thống có nghĩa là phytase chính thống hiện tại trên thị trường quốc tế.

2. Độ ổn định nhiệt độ

Thermostable Phytase Enzyme For Animal Feed CAS 37288-11-2 2

Hoạt động của Phytase Premier I có thể duy trì ở mức 80% hoặc cao hơn, kết quả cho thấy phytase có khả năng chịu nhiệt rất tốt.

(ngâm nước trong 3 phút ở nhiệt độ 75℃~95℃) Hình 2. Mối quan hệ giữa hoạt động của phytase và nhiệt độ

3. Độ ổn định trong quá trình tạo viên thức ăn

Một thí nghiệm đã được tiến hành tại một nhà máy thức ăn chăn nuôi ở tỉnh Sơn Đông. Phytase được cố định bằng thức ăn cho lợn, được xử lý trong 90 giây ở 85℃, 0,4MPa và được tạo viên trong 10 giây trong Máy điều biến (AG, CH-9240, Công ty Bühler, Vô Tích Trung Quốc), kiểm tra khả năng chịu nhiệt trong quá trình tạo viên thức ăn chăn nuôi.

Nguồn Phytase Premier I Phytase chính thống
Tỷ lệ giữ chân 84% 88%

Phytase Premier I duy trì hoạt động cao trong quá trình tạo viên thức ăn.

4. Khả năng chịu đựng Protease nội sinh

Bảng 2 Khả năng kháng Pepsin và Trypsin

Tình trạng Kháng Pepsin Kháng Trypsin
Bộ đệm Đệm + Pepsin Bộ đệm Đệm + Trypsin
độ pH 2.5 2.5 6.5 6.5
Nhiệt độ 40℃ 40℃ 40℃ 40℃
Thời gian 1,5 giờ 1,5 giờ 2 giờ 2 giờ
Nồng độ Protease __ 1mg/ml __ 2,5mg/ml

So với các loại phytase phổ biến hiện nay trên thị trường quốc tế, phytase ENZYMES.BIO Premier I có khả năng kháng protease nội sinh tốt hơn.

5. Khả năng giải phóng phốt pho

Phytase được trộn với bột đậu nành, ủ ở 40℃ trong 4 giờ ở pH 3,0, sau đó chuyển sang pH 6,5, 40℃ trong 4 giờ. Lượng phốt pho giải phóng được xác định như sau.

Thermostable Phytase Enzyme For Animal Feed CAS 37288-11-2 3

Kết quả cho thấy Phytase Premier I có khả năng giải phóng phốt pho cao hơn nhiều so với phytase thông thường.

Chức năng & Lợi ích

Thủy phân hiệu quả axit phytic trong nguyên liệu thực vật, tăng tỷ lệ sử dụng phốt pho của nguyên liệu thức ăn chăn nuôi.
Giảm liều lượng phốt pho vô cơ, tiết kiệm chi phí thức ăn chăn nuôi.
Phá vỡ khung phytanate, giải phóng các chất dinh dưỡng như: tinh bột, protein, các nguyên tố khoáng, tăng tỷ lệ sử dụng.
Cải thiện khả năng hấp thụ phốt pho và giảm ô nhiễm môi trường.

Thuận lợi

Được sản xuất thông qua công nghệ lên men và chiết xuất chất lỏng tiên tiến.
Có khả năng kháng protease nội sinh và axit dạ dày tốt.
Chịu nhiệt, phạm vi pH rộng, xúc tác hiệu quả trong đường tiêu hóa của động vật.
Trộn đều, xay nhuyễn, kích thước hạt thích hợp.
Có độ cô đặc cao và tiết kiệm chi phí.

Bưu kiện

1kg/túi.

Kho

Thời hạn sử dụng là 12 tháng ở nhiệt độ dưới 20℃.

Nên tránh ẩm ướt và ánh nắng mặt trời. Bảo quản ở nơi mát mẻ, khô ráo và thông gió.

Tên khác

enzyme phytase

Nhiệt độ

30-120°C

Chi tiết đóng gói

25kg/bao

Đơn vị bán

Một mục duy nhất

Hiệu quả

Thúc đẩy sức khỏe và tăng trưởng, thúc đẩy dinh dưỡng

Kích thước gói đơn

29X29X7cm

Số hiệu mẫu

Phytase siêu

Vẻ bề ngoài

bột

Hoạt động của Nutrizyme MN10

5.000u/g

Số CAS

37288-11-2

Màu sắc

Trắng hoặc Vàng

Kiểu

Enzyme thức ăn chăn nuôi, enzyme thức ăn chăn nuôi

Số EINECS

232-630-9

Tổng trọng lượng đơn

1,0KG

độ pH

Ổn định 1.0-7.0, tối ưu 2.5-5.5

Mùi

Mùi lên men bình thường