Enzym Alcalase Protease Phân Hủy Protein
Mô tả: Alcalase protease được sản xuất bằng quá trình lên men Bacillus licheniformis. Sau khi xử lý bằng công nghệ sinh học chiết xuất, vi lọc, siêu lọc, đông khô hoặc phủ bụi, tạo hạt và tinh chế.
Các tham số
Vẻ bề ngoài | Bột màu vàng hoặc chất lỏng màu nâu | ||
Thành phần | Trypsin có độ tinh khiết cao cho thành phần chính của enzyme phức hợp | ||
độ pH | Độ pH phản ứng tối ưu là 10,0 và ổn định trong khoảng 9,0-12,0 | ||
Sự ổn định | Khỏe |
Ứng dụng
- Thủy phân protein động vật và protein thực vật.
- Sản xuất chất tẩy rửa công nghiệp.
- Sản xuất công nghiệp da, lụa và thức ăn chăn nuôi.
Liều dùng
Tùy theo từng loại chất nền và nồng độ chất nền khác nhau, liều lượng protease kiềm khuyến cáo là 1‰ – 3‰. Để sản phẩm kết hợp với chất nền nhanh chóng, nên hòa tan trong nước xử lý trước rồi mới thêm vào.
Kho
Sản phẩm nên được bảo quản ở nơi khô ráo, nhiệt độ dưới 25℃ và tránh ánh nắng trực tiếp.
Hạn sử dụng
12 tháng. Thời hạn sử dụng được kéo dài nếu bảo quản dưới 10℃.
Bưu kiện
Đóng gói: 1 kg/túi. Bảo quản: Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.
Sự an toàn
- Chế phẩm enzyme là sản phẩm sinh học có chứa hàm lượng protein cao. Bụi có thể gây dị ứng khi hít phải. Vui lòng thực hiện các biện pháp phòng ngừa để tránh tiếp xúc trực tiếp với sản phẩm.
- Trong trường hợp tiếp xúc với da hoặc mắt, rửa sạch bằng nhiều nước. Tìm kiếm lời khuyên y tế nếu xảy ra kích ứng phổi.
- Protease trung tính là vật liệu có hoạt tính sinh học, dễ bị ức chế và phá hủy bởi chất oxy hóa và kim loại nặng (Fe2+, Pb2+, Mg2+, v.v.), nên tránh tiếp xúc với chúng.