Enzym Xylanase được sử dụng để giảm độ nhớt của dịch đường, xem bảng dữ liệu
Giới thiệu
Xylanase được làm từ Trichoderma reesei thông qua kỹ thuật nuôi cấy và chiết xuất. Sản phẩm này chứa nhiều xylanase, có thể xúc tác xylan trong thực vật một cách hiệu quả thành vật liệu phân tử thấp, chẳng hạn như xylose, để giải phóng protein và đường trong thực vật một cách đầy đủ. Xylanase có thể được sử dụng trong quá trình chế biến protein đậu nành, tinh bột và bia để đẩy nhanh quá trình lọc và cải thiện năng suất.
Định nghĩa của đơn vị
1 đơn vị Xylanase bằng lượng enzyme thủy phân xylan để thu được 1 μmol đường khử (tính theo xylose) trong 1 phút ở 50℃ và pH 5,0.
Đặc trưng
Hoạt động đã khai báo | 20000 đơn vị/g |
Sinh vật sản xuất | Trichoderma reesei |
Hình dạng vật lý | Chất lỏng |
Màu sắc | Nâu, màu sắc có thể thay đổi tùy theo từng lô. Cường độ màu không phải là dấu hiệu của hoạt động của enzyme. |
Mùi | Mùi lên men vi sinh bình thường. |
Thông số kỹ thuật
Mặt hàng | Giới hạn dưới | Giới hạn trên |
Hoạt động của Enzym | 20000 đơn vị/g | |
Chỉ huy | 5mg/kg | |
Asen | 3mg/kg | |
Tổng số lượng khả thi | 50.000 CFU/g | |
Vi khuẩn Coliform | 30 CFU/g | |
Vi khuẩn Escherichia | 10 CFU/g 3 MPN/g | |
vi khuẩn Salmonella | Không phát hiện/25 g |
Liều lượng khuyến cáo
Đối với ngành bia: Liều lượng khuyến cáo là 0,1-0,4L chế phẩm enzyme trên một tấn nguyên liệu thô, thêm vào khi nghiền. Tuy nhiên, liều lượng tối ưu phụ thuộc vào thành phần của nguyên liệu thô và các thông số quy trình cụ thể và nên được xác định bằng cách thử nghiệm các liều lượng khác nhau tại nhà máy bia.
Đối với ngành công nghiệp rượu: Liều lượng khuyến cáo là 0,05-0,2L chế phẩm enzyme trên một tấn nguyên liệu thô. Tuy nhiên, liều lượng tối ưu phụ thuộc vào thành phần của nguyên liệu thô và các thông số quy trình cụ thể và nên được xác định bằng cách thử nghiệm các liều lượng khác nhau.
Bưu kiện
Quy cách đóng gói: 1 kg/túi.
Kho
Khi bảo quản theo khuyến cáo, sản phẩm sẽ được sử dụng tốt nhất trong vòng 12 tháng kể từ ngày giao hàng.
Hạn sử dụng
12 tháng ở 25℃, hoạt động vẫn ≥90%. Tăng liều dùng sau thời hạn sử dụng.
Điều kiện lưu trữ
Sản phẩm này nên được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát trong hộp kín, tránh ánh nắng mặt trời, nhiệt độ cao và ẩm ướt. Sản phẩm được bào chế để có độ ổn định tối ưu. Việc bảo quản kéo dài hoặc các điều kiện bất lợi như nhiệt độ cao hơn hoặc độ ẩm cao hơn có thể dẫn đến yêu cầu liều lượng cao hơn.
Sự an toàn
Chế phẩm enzyme là protein có thể gây ra tình trạng nhạy cảm và gây ra phản ứng dị ứng ở những người nhạy cảm. Tiếp xúc kéo dài có thể gây kích ứng nhẹ cho da, mắt hoặc niêm mạc mũi, do đó nên tránh tiếp xúc trực tiếp với cơ thể người. Nếu bị kích ứng hoặc phản ứng dị ứng ở da hoặc mắt, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ.