Enzym Acid Protease Cho Ngành Công Nghiệp Ethanol Enzymes.Bio
Giới thiệu
Acid Protease PRA100L được sản xuất bằng cách lên men chìm Aspergillus niger sau đó tinh chế và tạo thành công thức. Enzym xúc tác quá trình thủy phân protein trong điều kiện axit. Trong ngành lên men rượu, sản phẩm sẽ giải phóng nhiều nitơ amin hơn và cải thiện năng suất ethanol bằng cách thúc đẩy sự phát triển của nấm men, mang lại lợi ích kinh tế.
Cơ chế
Protease axit có khả năng phá vỡ các liên kết peptide trong protein trong nguyên liệu thô, giải phóng các peptide ngắn và thậm chí cả các axit amin cần thiết cho sự phát triển của nấm men. Theo cách này, năng suất ethanol được tăng lên, đồng thời tận dụng tối đa nguyên liệu thô và tiết kiệm chi phí bổ sung chất dinh dưỡng cho nấm men.
Đặc trưng
Hoạt động đã khai báo | 100000 đơn vị/g |
Sinh vật sản xuất | Aspergillus niger |
Hình dạng vật lý | Chất lỏng |
Màu sắc | Màu thuốc hít. Màu sắc có thể thay đổi tùy theo từng lô. Cường độ màu không phải là dấu hiệu của hoạt động của enzyme. |
Mùi | Mùi lên men vi sinh bình thường. |
Định nghĩa của đơn vị: 1 đơn vị Acid Protease tương đương với lượng enzyme thủy phân casein để thu được 1μg tyrosine ở 40℃ và pH 3.0 trong 1 phút.
Tiêu chuẩn sản phẩm
KHÔNG. | Mặt hàng | Mục lục | |
1 | Khối lượng riêng/(g/ml) | 1.05-1.20 | |
2 | pH/(25℃) | 3,5–5,5 | |
3 | Chì/(mg/kg) | ≤5.0 | |
4 | Asen/(mg/kg) | ≤3.0 | |
5 | Tổng số lượng vi khuẩn sống/(CFU/mL) | ≤50000 | |
6 | Vi khuẩn Coliform/(CFU/mL) | ≤30 | |
7 | Vi khuẩn Escherichia coli | (CFU/mL) | ≤10 |
(MPN/mL) | ≤3.0 | ||
8 | Vi khuẩn Salmonella/(25mL) | Không phát hiện |
Liều dùng
Liều lượng khuyến cáo là 0,05-3 kg chế phẩm enzyme trên một tấn nguyên liệu thô. Tuy nhiên, liều lượng tối ưu phụ thuộc vào tiêu chí ứng dụng, các thông số xử lý được sử dụng và các thuộc tính mong muốn trong dịch thủy phân đang được phát triển.
Đóng gói và lưu trữ
Bưu kiện
Quy cách đóng gói: 1 kg/túi.
Kho
Tốt nhất trước | Khi bảo quản theo khuyến cáo, sản phẩm sẽ được sử dụng tốt nhất trong vòng 12 tháng kể từ ngày giao hàng. |
Lưu trữ tại kho của khách hàng | 0-15℃ |
Điều kiện lưu trữ | Sản phẩm này nên được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát trong hộp kín, tránh ánh nắng mặt trời, nhiệt độ cao và ẩm ướt. Sản phẩm được bào chế để có độ ổn định tối ưu. Việc bảo quản kéo dài hoặc các điều kiện bất lợi như nhiệt độ cao hơn hoặc độ ẩm cao hơn có thể dẫn đến yêu cầu liều lượng cao hơn. |
Sự an toàn
Chế phẩm enzyme là protein có thể gây ra tình trạng nhạy cảm và gây ra phản ứng dị ứng ở những người nhạy cảm. Tiếp xúc kéo dài có thể gây kích ứng nhẹ cho da, mắt hoặc niêm mạc mũi, do đó nên tránh tiếp xúc trực tiếp với cơ thể người. Nếu bị kích ứng hoặc phản ứng dị ứng ở da hoặc mắt, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ.