Bột Enzyme Alpha Amylase Vi Khuẩn Thực Phẩm
Giới thiệu
Nhiệt độ thấp α-amylase (AAL) được sản xuất bằng cách lên men chìm vi khuẩn Bacillus subtilis tiếp theo là quá trình tinh chế và tạo công thức. Sản phẩm không bền nhiệt như α-amylase bền nhiệt, mang lại lợi ích là dễ bị bất hoạt.
Enzym này được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp liên quan đến tinh bột, nơi cần phải phân hủy tinh bột, chẳng hạn như chế biến đường tinh bột (glucose, maltose, dextrin, fructose, oligosaccharides), lên men rượu, ủ bia, lên men mononatri glutamat, sản xuất axit hữu cơ, dệt may, làm giấy và các ngành khác.
Cơ chế
Sản phẩm này thuộc nhóm enzyme thủy phân, tấn công vào liên kết glycosidic α-1.4 trong tinh bột, glycogen... tạo ra dextrin, oligosaccharide và một lượng nhỏ glucose.
Định nghĩa của đơn vị
1 đơn vị Alpha-Amylase nhiệt độ thấp bằng lượng enzyme có thể hóa lỏng 1 g tinh bột hòa tan ở 60℃ và pH 6,0 trong 1 giờ.
Đặc trưng
Hoạt động đã khai báo | 3000 đơn vị/g |
Sinh vật sản xuất | vi khuẩn Bacillus subtilis |
Hình dạng vật lý | Bột |
Màu sắc | Màu vàng. Màu sắc có thể thay đổi tùy theo từng lô. Cường độ màu không phải là dấu hiệu của hoạt động của enzyme. |
Mùi | Mùi lên men vi sinh bình thường. |
Tiêu chuẩn sản phẩm
Sản phẩm tuân thủ GB1886.174.
KHÔNG. | Mặt hàng | Mục lục | |
1 | Khối lượng riêng/(g/ml) | 1.10-1.25 | |
2 | pH/(25℃) | 5.5-7.0 | |
3 | Chì/(mg/kg) | ≤5.0 | |
4 | Asen/(mg/kg) | ≤3.0 | |
5 | Tổng số lượng vi khuẩn sống/(CFU/mL) | ≤50000 | |
6 | Vi khuẩn Coliform/(CFU/mL) | ≤30 | |
7 | Vi khuẩn Escherichia coli (CFU/mL) | <10 (MPN/mL) ≤3.0 | |
8 | Vi khuẩn Salmonella/(25mL) | Không phát hiện |
Liều dùng
- Ngành công nghiệp rượu và ethanol: Liều lượng khuyến cáo là 0,6-1,2 lít cho một tấn nguyên liệu thô.
- Ngành sản xuất bia: Liều lượng khuyến cáo là 0,4-0,8 lít chế phẩm enzyme trên một tấn nguyên liệu thô, thêm vào khi nghiền.
- Ngành công nghiệp tinh bột đường: Liều lượng khuyến cáo là 0,5-1,0 lít cho một tấn tinh bột khô.
- Các ngành công nghiệp khác: Cũng có thể được sử dụng trong chế biến rượu gạo, giấm, thuốc kháng sinh, công nghiệp axit citric, v.v. để tăng năng suất và giảm thời gian lên men.
Lưu ý: Liều lượng phải được tối ưu hóa dựa trên từng ứng dụng, thông số kỹ thuật của nguyên liệu thô, kỳ vọng về sản phẩm và thông số chế biến. Tốt hơn là bắt đầu thử nghiệm với thể tích thuận tiện.
Bưu kiện
Đóng gói: 1 kg/túi.
Kho
Bảo quản: Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.
Hạn sử dụng
Thời hạn sử dụng: 12 tháng ở nơi khô ráo, thoáng mát.
Sự an toàn
Các chế phẩm enzyme là protein, có thể gây ra tình trạng nhạy cảm và gây ra phản ứng dị ứng ở những người nhạy cảm. Tiếp xúc kéo dài có thể gây kích ứng nhẹ cho da, mắt hoặc niêm mạc mũi, do đó nên tránh tiếp xúc trực tiếp với cơ thể người. Nếu bị kích ứng hoặc phản ứng dị ứng ở da hoặc mắt, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ.