Enzyme protease kiềm công nghiệp 200.000 U/g Da · Chất tẩy rửa · Vải · Phân hủy protein
Protease hoạt tính cao, ổn định trong môi trường kiềm, dùng cho quá trình phân hủy protein hiệu quả và xử lý thân thiện với môi trường.
Tổng quan
Enzyme protease kiềm công nghiệp này cung cấp khả năng thủy phân mạnh mẽ các vật liệu protein trong điều kiện kiềm.
Nó được tối ưu hóa cho quá trình ngâm, tẩy lông/tẩy lông và làm mềm trong sản xuất da, loại bỏ vết bẩn protein trong chất tẩy rửa,
Các bước nhuộm/xử lý sơ bộ trong ngành dệt may, tẩy nhựa tơ tằm và thủy phân protein có kiểm soát cho quy trình sản xuất gelatin/collagen.
Lợi ích chính
- Hiệu suất thủy phân cao: Phân cắt nhanh các liên kết peptit để xử lý sạch hơn và nhanh hơn.
- Khoảng hoạt động rộng: Hiệu suất ổn định trong khoảng nhiệt độ từ 20–60 °C và độ pH từ 8.0–12.0.
- Cải tiến quy trình: Cải thiện độ mở sợi và độ mềm mại của da; tăng cường khả năng hấp thụ màu và độ sáng của vải; đẩy nhanh quá trình loại bỏ vết bẩn protein.
- Lựa chọn bền vững: Giảm sự phụ thuộc vào các hóa chất mạnh và giảm tải lượng COD/BOD trong nước thải sau xử lý so với các phương pháp chỉ sử dụng hóa chất.
Ứng dụng được khuyến nghị
- Da: Ngâm, tẩy lông/tẩy lông, làm mềm—loại bỏ protein không collagen, phân tán sợi collagen, tăng cường độ mềm mại và đồng đều.
- Chất tẩy rửa: Phân hủy các vết bẩn chứa protein (máu, thức ăn, cỏ, mồ hôi) thành các peptit hòa tan để mang lại hiệu quả làm sạch vượt trội.
- Dệt may: Cải thiện độ thấm và độ đều màu; hỗ trợ quá trình tẩy rửa/xử lý trước để đạt được cảm giác mềm mại hơn và độ bền màu cao hơn.
- Phân hủy protein & Gelatin: Cho phép thủy phân có kiểm soát để sản xuất gelatin và peptide collagen.
- Lụa: Loại bỏ sericin hiệu quả (quá trình tẩy nhựa) để tạo ra tơ lụa mềm mại và bóng mượt hơn mà vẫn giữ nguyên màu sắc.
Hướng dẫn quy trình
- Da: 0,1–1,0 kg/tấn da để ngâm và 0,2–2,0 kg/tấn cho quá trình tẩy lông/làm mềm; điều chỉnh tùy theo loại da và thời gian xử lý.
- Chất tẩy rửa: Thêm vào như một thành phần protease trong hệ thống enzyme đa thành phần; xác minh độ ổn định với các chất tạo bọt, chất hoạt động bề mặt và nguồn peroxygen.
- Dệt may: 0,2–2,0 kg/tấn vải trong bể kiềm; tối ưu hóa thời gian và tỷ lệ dung dịch để đạt được độ mềm mại và khả năng nhuộm mong muốn.
- Phân giải protein: Điều chỉnh độ thủy phân thông qua pH/nhiệt độ/thời gian để đạt được cấu trúc peptit mục tiêu.
- Lụa: Sử dụng trong bể tẩy nhựa kiềm với việc theo dõi cẩn thận để bảo vệ tính toàn vẹn của fibroin.
Liều lượng thực tế cần được xác minh qua các thử nghiệm thử nghiệm, vì liều lượng tối ưu phụ thuộc vào chất nền, thiết kế quy trình và kết quả mong muốn.









