Doanh thu!

Enzyme protease kiềm dùng trong thực phẩm

Giá gốc là: $99.99.Giá hiện tại là: $89.99.

Thanh toán an toàn

Thanh toán bằng các phương thức thanh toán phổ biến và an toàn nhất thế giới

Hỗ trợ sản phẩm

Được hỗ trợ bởi đội ngũ tiến sĩ và phòng thí nghiệm nội bộ

Vận chuyển nhanh

Chúng tôi sử dụng FedEx / DHL / UPS để vận chuyển bưu kiện của bạn

- +
Danh mục:
1698
Đảm bảo thanh toán an toàn

Enzyme Protease kiềm dùng trong thực phẩm – 200.000 đơn vị/mL cho quá trình thủy phân protein

Enzyme Protease kiềm là một chế phẩm enzyme lỏng có hoạt tính cao, đạt tiêu chuẩn thực phẩm, được thiết kế để thủy phân hiệu quả protein động vật và thực vật trong quá trình chế biến thực phẩm hiện đại. Là một enzym serine endopeptidase, nó phân cắt chọn lọc các liên kết peptit trong điều kiện kiềm nhẹ, nhanh chóng chuyển đổi protein có trọng lượng phân tử cao thành các peptit nhỏ hơn và axit amin tự do. Điều này cải thiện hương vị, độ hòa tan, độ tiêu hóa và các tính chất chức năng tổng thể của nguyên liệu thô dựa trên protein.

Nhờ phạm vi chất nền rộng và độ ổn định cao, Enzyme Protease kiềm có thể được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực như chế biến thủy sản, làm mềm thịt, sản xuất hydrolysate protein, sản xuất cơ sở hương vị và sửa đổi protein tổng quát trong ngành công nghiệp thực phẩm.

Tính năng chính & Lợi ích

  • Hoạt tính enzym cao: Khoảng 200.000 đơn vị/mL cho quá trình thủy phân nhanh chóng và hiệu quả.
  • Chất lượng an toàn thực phẩm: Phù hợp để sử dụng làm chất phụ gia trong sản xuất thực phẩm.
  • Hiệu suất xuất sắc trong điều kiện kiềm: Phù hợp cho các quá trình hoạt động ở pH cao.
  • Tương thích với nhiều loại vật liệu nền: Có hiệu quả đối với protein động vật (thịt, cá, hải sản) và nhiều loại protein thực vật.
  • Tăng cường hương vị: Kích thích sự hình thành của các peptit và axit amin có vị ngon, cải thiện hương vị umami và cảm giác khi ăn.
  • Tác dụng khử mùi: Giúp giảm mùi tanh hoặc mùi khó chịu trong các sản phẩm thủy sản và thịt.
  • Cải thiện chức năng: Tăng cường độ hòa tan, giảm độ nhớt và có thể góp phần cải thiện kết cấu và khả năng gia công.

Ứng dụng điển hình

1. Chế biến thủy sản và cá

  • Sản xuất hydrolysate protein cá và gia vị peptide.
  • Giảm mùi tanh của cá và cải thiện hương vị.
  • Tăng hàm lượng protein hòa tan và giá trị dinh dưỡng.

2. Chế biến thịt và gia cầm

  • Làm mềm thịt bò, thịt lợn, thịt cừu và gia cầm.
  • Chuẩn bị hydrolysate thịt cho các cơ sở hương vị và nước dùng.
  • Cải thiện độ ẩm và độ ngon miệng của các sản phẩm thịt chế biến.

3. Dung dịch thủy phân protein & Nền hương vị

  • Phân hủy thủy phân protein động vật và thực vật để sản xuất gia vị giàu peptit.
  • Sản xuất các peptit chuỗi ngắn cho thực phẩm chức năng và sản phẩm dinh dưỡng.
  • Tăng cường hương vị umami, kokumi và độ đậm đà tổng thể trong các món súp, sốt và đồ ăn vặt.

4. Các ứng dụng khác trong chế biến thực phẩm

  • Sửa đổi thành phần protein để cải thiện độ hòa tan và độ phân tán.
  • Giảm độ nhớt trong các hỗn hợp hoặc dung dịch cô đặc giàu protein.
  • Hỗ trợ cho các quá trình khử mùi và tách nhựa trong một số nguyên liệu thô.

Cơ chế tác động

Alkaline Protease là một enzym serine endopeptidase có trung tâm hoạt động chứa một axit amin serine. Enzym này thủy phân các liên kết peptit bên trong chuỗi protein, phân hủy các protein có trọng lượng phân tử cao thành
các peptit nhỏ và axit amin tự do. Trong quá trình chế biến thực phẩm, điều này dẫn đến:

  • Sự phân hủy nhanh hơn của các cấu trúc protein phức tạp.
  • Tạo thành các peptit có trọng lượng phân tử thấp với độ hòa tan được cải thiện.
  • Tăng hàm lượng nitơ amin và các thành phần tạo hương vị.
  • Giảm mùi hôi liên quan đến nguyên liệu động vật thô.

Điều kiện xử lý được khuyến nghị

Các điều kiện thực tế nên được tối ưu hóa thông qua các thử nghiệm thí điểm, vì liều lượng và thông số tối ưu sẽ phụ thuộc vào loại chất nền cụ thể, thiết kế quy trình và mức độ thủy phân mong muốn.

  • Hướng dẫn liều lượng: 0,1–10 g chế phẩm enzyme trên mỗi kg nguyên liệu thô (0,01–1%).
  • Phạm vi nhiệt độ: 20–60 °C.
  • Phạm vi pH: 8.0–12.0 cho hoạt động tốt nhất.
  • Thời gian phản ứng: Thông thường từ 30 đến 120 phút, có thể điều chỉnh tùy theo mục tiêu DH.

Dữ liệu sản phẩm tiêu biểu

Vẻ bề ngoài Chất lỏng có màu nâu nhạt đến nâu sẫm
Hoạt động của enzim Khoảng 200.000 đơn vị/mL
Tỉ trọng Khoảng 1,10–1,25 g/mL
Độ pH của sản phẩm (25 °C) Khoảng 4,5–5,5
Độ hòa tan Hoàn toàn hòa tan trong nước

Hướng dẫn sử dụng

  1. Chuẩn bị nguyên liệu (thịt, cá, hỗn hợp protein, v.v.) và điều chỉnh pH vào phạm vi khuyến nghị.
  2. Nung chất nền lên nhiệt độ phản ứng mong muốn.
  3. Bắt đầu khuấy nhẹ và thêm lượng Alkaline Protease đã tính toán.
  4. Giữ ổn định nhiệt độ và pH trong suốt quá trình thủy phân.
  5. Khi đạt được độ thủy phân mong muốn, vô hiệu hóa enzyme bằng cách xử lý nhiệt hoặc điều chỉnh pH.

Đóng gói & Thời hạn sử dụng

  • Bao bì: Chai 1 kg (được cung cấp trong chai nhựa công nghiệp thông thường). Các sản phẩm dạng lỏng được cung cấp trong chai nhựa công nghiệp thông thường.
  • Lưu ý rằng hình ảnh sản phẩm chỉ mang tính minh họa. Bao bì thực tế có thể khác biệt.
  • Hạn sử dụng: 12 tháng khi được bảo quản đúng cách.

Lưu trữ & Xử lý

  • Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.
  • Giữ nắp hộp đóng chặt khi không sử dụng.
  • Tránh tiếp xúc kéo dài với nhiệt độ cao.
  • Sử dụng ngay sau khi mở để đạt hiệu quả tốt nhất.

Thông tin an toàn và quy định

Sản phẩm này được thiết kế để sử dụng làm chất phụ gia trong quá trình sản xuất thực phẩm.
Giống như tất cả các chế phẩm enzyme, cần tránh tiếp xúc trực tiếp với da và mắt.
Trong trường hợp tiếp xúc ngẫu nhiên, rửa kỹ bằng nước. Người vận hành nên đeo trang thiết bị bảo hộ cá nhân (PPE) phù hợp.
Để giảm thiểu nguy cơ kích ứng do enzym gây ra.

Người sử dụng có trách nhiệm đảm bảo tuân thủ các quy định địa phương liên quan đến việc sử dụng enzyme trong quá trình chế biến thực phẩm.