Lysozyme – Phụ gia thức ăn cho gia cầm và heo
Lysozym là một chế phẩm enzyme sinh học hoạt tính cao được thiết kế để hỗ trợ sức khỏe đường ruột, hệ miễn dịch và năng suất tổng thể ở gia súc và gia cầm. Sản phẩm hoạt động bằng cách thủy phân các liên kết glycosidic β-1,4 trong thành tế bào vi khuẩn, làm gián đoạn cấu trúc peptidoglycan của vi khuẩn có hại và giúp duy trì sự cân bằng của hệ vi sinh vật đường ruột. Hành động có mục tiêu này giúp tăng cường hệ miễn dịch tự nhiên của động vật, giảm tải lượng vi khuẩn gây bệnh và nâng cao hiệu quả hấp thu dinh dưỡng.
Tổng quan sản phẩm
Lysozyme là một enzyme tự nhiên được sử dụng rộng rãi trong dinh dưỡng động vật hiện đại như một giải pháp không kháng sinh để cải thiện tính toàn vẹn của ruột và phản ứng miễn dịch. Là một phần của chiến lược dinh dưỡng toàn diện, enzyme Lysozyme giúp cải thiện hệ vi sinh vật đường ruột và giảm tác động tiêu cực của stress, bệnh tật và thay đổi thức ăn. Nó góp phần vào sự phát triển ổn định và cải thiện hiệu quả sử dụng thức ăn, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống sản xuất động vật bền vững và không sử dụng kháng sinh.
Cơ chế tác dụng
Lysozyme (N-acetylmuramide glycanohydrolase) xúc tác quá trình phân hủy peptidoglycan trong thành tế bào vi khuẩn. Bằng cách phân hủy vi khuẩn gram dương và ức chế gián tiếp sự phát triển của vi khuẩn gram âm, nó giúp ức chế vi sinh vật có hại đồng thời hỗ trợ hệ vi sinh vật có lợi. Tác dụng enzym này giảm viêm ruột, thúc đẩy tái tạo biểu mô và tăng cường miễn dịch niêm mạc, góp phần cải thiện sức khỏe và hiệu suất của động vật.
Lợi ích chính
- Cải thiện sức khỏe đường ruột: Cân bằng hệ vi sinh vật đường ruột, tăng cường chức năng hàng rào ruột và thúc đẩy quá trình hấp thu dưỡng chất hiệu quả.
- Tăng cường phản ứng miễn dịch: Cải thiện cả hệ miễn dịch bẩm sinh và hệ miễn dịch thích ứng, giúp động vật kháng cự lại các bệnh nhiễm trùng thông thường và các rối loạn liên quan đến stress.
- Cải thiện hiệu suất chuyển đổi thức ăn: Tăng cường khả năng tiêu hóa thức ăn và hấp thu dinh dưỡng, dẫn đến tăng tốc độ tăng trưởng và tiết kiệm chi phí thức ăn.
- Giảm tỷ lệ mắc bệnh: Giúp giảm tỷ lệ mắc các bệnh đường tiêu hóa và hô hấp, giảm thiểu tỷ lệ tử vong và can thiệp thú y.
- Hỗ trợ quá trình phục hồi và sinh sản: Giảm viêm sau sinh ở heo nái, tăng cường sức khỏe cho heo con và cải thiện hiệu suất đẻ trứng và chất lượng trứng ở gia cầm.
- Giảm sự phụ thuộc vào kháng sinh: Cung cấp một phương pháp tự nhiên, dựa trên enzyme, để phòng ngừa bệnh tật, hỗ trợ các thực hành nông nghiệp bền vững.
Ứng dụng theo loài
Cho heo
- Giảm stress và tiêu chảy sau cai sữa ở heo con.
- Cải thiện sự cân bằng của hệ vi sinh vật đường ruột và hiệu quả tiêu hóa.
- Cải thiện sức khỏe của heo nái, giảm viêm nhiễm sau sinh và hỗ trợ tỷ lệ sống sót cao hơn của lứa con.
- Cải thiện tỷ lệ chuyển đổi thức ăn và tăng trọng lượng trong khi giảm sử dụng kháng sinh.
Cho gia cầm
- Tăng cường chức năng miễn dịch và khả năng kháng bệnh ở gà thịt và gà đẻ.
- Cải thiện môi trường đường ruột, giảm các vấn đề về tiêu hóa thức ăn và tăng cường hấp thu dưỡng chất.
- Giảm tỷ lệ tử vong và cải thiện sự đồng đều của đàn gia cầm.
- Tăng cường sản lượng trứng, độ bền vỏ trứng và chất lượng trứng.
Cách sử dụng được khuyến nghị
- Liều dùng: 500 gam trên mỗi tấn thức ăn hoàn chỉnh. Liều lượng có thể được điều chỉnh tùy theo tình trạng sức khỏe của động vật và điều kiện trang trại.
- Tương thích: Có thể sử dụng cùng với Glucose oxidase hoặc các chế phẩm enzyme khác để tạo ra tác dụng hiệp đồng.
- Trộn: Thêm đều vào thức ăn trong quá trình trộn để đảm bảo phân phối đồng đều.
Thông số kỹ thuật sản phẩm
| Hoạt động của enzim | ≥ 180.000 đơn vị/gam |
| Hình thức | Bột màu trắng đến vàng nhạt |
| Bao bì | 1 kg/túi |
| Hạn sử dụng | 12 tháng trong điều kiện mát mẻ, khô ráo. |
Bảo quản và độ ổn định
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và độ ẩm. Đóng kín sau mỗi lần sử dụng để duy trì hoạt tính enzym. Tránh tiếp xúc lâu với nhiệt độ cao hoặc độ ẩm cao.
Tóm tắt
Lysozyme là một phụ gia thức ăn an toàn, hiệu quả và thân thiện với môi trường, giúp cải thiện sức khỏe đường ruột và hệ miễn dịch của động vật đồng thời giảm sự phụ thuộc vào kháng sinh. Nó thúc đẩy sản xuất chăn nuôi bền vững bằng cách cải thiện hiệu suất chuyển đổi thức ăn, giảm tỷ lệ mắc bệnh và tối ưu hóa hiệu suất tổng thể của động vật.









