α-Amylase (dành riêng cho khoai lang) là một chế phẩm enzyme hoạt tính cao được thiết kế đặc biệt để cải thiện quá trình chế biến khoai lang và khoai mỡ. Enzyme này xúc tác quá trình thủy phân tinh bột thành các dextrin chuỗi ngắn và đường, từ đó tăng cường độ ngọt tự nhiên của sản phẩm cuối cùng đồng thời cải thiện kết cấu và hiệu suất sấy khô. Nó là lựa chọn lý tưởng cho sản xuất Các loại khoai lang khô dạng sợi, lát và miếng..
Tổng quan sản phẩm
Enzyme α-amylase dạng lỏng này được sản xuất thông qua công nghệ lên men vi sinh và tinh chế tiên tiến. Nó thể hiện độ ổn định nhiệt xuất sắc và hoạt tính trong điều kiện axit nhẹ đến trung tính, duy trì hiệu suất mạnh mẽ trong phạm vi rộng của nhiệt độ (80–100°C) và giá trị pH (4.5–7.0). Enzyme này chuyển đổi tinh bột thành đường hòa tan trong giai đoạn gia nhiệt hoặc sấy khô ban đầu, dẫn đến Cải thiện độ ngọt, màu sắc và hương vị. của sản phẩm khoai lang đã hoàn thành.
Lợi ích chính
- Tăng cường độ ngọt tự nhiên: Kích thích quá trình thủy phân tinh bột thành maltose và glucose, tăng cường độ ngọt mà không cần sử dụng chất phụ gia nhân tạo.
- Cải thiện kết cấu và ngoại hình: Giảm độ dính trong quá trình chế biến và tạo ra bề mặt bóng loáng, hấp dẫn trên sản phẩm khô.
- Tăng cường hiệu quả xử lý: Giảm độ nhớt của hỗn hợp tinh bột, giúp việc trộn, hấp và sấy khô trở nên dễ dàng hơn.
- Chịu nhiệt và chịu pH: Hoạt động hiệu quả trong một phạm vi rộng các điều kiện sản xuất (80–100°C, pH 4.5–7.0).
- Enzyme nhãn sạch: Được chiết xuất từ thiên nhiên và phù hợp cho các ứng dụng thực phẩm trong quá trình chế biến khoai lang và khoai mỡ.
Ứng dụng
Enzyme α-amylase này được sử dụng rộng rãi trong Sản xuất khoai lang khô, khoai lang ngâm đường và bột khoai lang.. Nó giúp tăng cường cả độ ngọt và độ mềm của sản phẩm cuối cùng, tạo ra một hương vị và cảm giác trong miệng dễ chịu hơn. Nó cũng có thể được sử dụng trong các quy trình chế biến trái cây và rau củ dựa trên tinh bột khác, nơi cần kiểm soát quá trình phân hủy tinh bột.
Cách sử dụng được khuyến nghị
- Liều dùng: 0,5–5 lít trên mỗi tấn nguyên liệu thô.
- Khi sử dụng, hòa tan enzyme trong nước sạch và khuấy đều trước khi thêm vào nguyên liệu khoai lang.
- Quy trình tiêu chuẩn: rửa, gọt vỏ và thái lát khoai lang → ngâm lát khoai lang trong dung dịch enzyme (với lượng nước gấp 2–3 lần trọng lượng của lát khoai lang) trong 30 phút → hấp hoặc làm nóng để kích hoạt quá trình thủy phân → tiến hành sấy khô hoặc nướng.
- Liều lượng thực tế và thời gian ngâm có thể thay đổi tùy thuộc vào giống khoai lang, độ dày lát và các thông số xử lý. Nên tối ưu hóa thông qua các thử nghiệm quy mô nhỏ.
Thông số kỹ thuật
| Vẻ bề ngoài | Chất lỏng màu nâu |
| Hoạt động của Enzym | 180.000 đơn vị/mL |
| Nhiệt độ tối ưu | 80–100°C |
| Phạm vi pH | 4,5–7,0 |
| pH (25°C) | 5.0–7.0 |
| Hạn sử dụng | 12 tháng (bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát) |
| Bao bì | 1 kg/túi |
Bảo quản & Ổn định
Bảo quản trong một Nơi mát mẻ, khô ráo và thông thoáng. Tránh ánh nắng trực tiếp. Tránh tiếp xúc lâu dài với nhiệt độ cao hoặc độ ẩm. Khi được bảo quản đúng cách, enzyme này duy trì hoạt tính ổn định trong vòng 12 tháng.
An toàn & Vận hành
Đây là enzyme đạt tiêu chuẩn an toàn thực phẩm. Tránh hít phải bụi enzyme hoặc aerosol và tiếp xúc trực tiếp với da hoặc mắt. Rửa sạch kỹ sau khi sử dụng. Enzyme có khả năng phân hủy sinh học và thân thiện với môi trường khi sử dụng đúng cách.
Kết quả ứng dụng điển hình
Sử dụng α-amylase trong quá trình sấy khoai lang giúp tăng cường độ ngọt, cải thiện phân bố độ ẩm và tạo ra một Sản phẩm mềm mại, có vị ngọt tự nhiên và màu vàng óng.. Đây là một công cụ mạnh mẽ dành cho các nhà sản xuất thực phẩm nhằm nâng cao chất lượng và hiệu quả của các sản phẩm từ khoai lang.








