Enzyme Glucoamylase đạt tiêu chuẩn thực phẩm | Enzyme lỏng hoạt tính cao cho sản xuất bia và chế biến thực phẩm
Tổng quan sản phẩm
Enzyme Glucoamylase thực phẩm này là một enzyme lỏng có hoạt tính cao, được thiết kế để thủy phân hiệu quả các chất nền dựa trên tinh bột. Enzyme Glucoamylase thực phẩm này được sản xuất thông qua quá trình lên men lỏng ngập nước và siêu lọc sử dụng Aspergillus niger. Nó sử dụng tinh bột làm chất nền và, trong điều kiện xử lý thích hợp, xúc tác quá trình thủy phân từng bước của cả tinh bột chưa gelatin hóa và tinh bột đã gelatin hóa. Nó phá vỡ các liên kết glycosidic α-1,4 để tạo ra glucose và dần dần thủy phân các liên kết glycosidic α-1,6 để tạo ra các oligosaccharide tuyến tính.
Enzyme này thể hiện độ ổn định xuất sắc trong phạm vi nhiệt độ và pH rộng, khiến nó rất phù hợp cho các quy trình sản xuất quy mô công nghiệp. Dạng lỏng của nó cho phép định lượng chính xác,
Phân tán nhanh chóng và hiệu suất ổn định trong các hệ thống liên tục và hệ thống theo mẻ.
Tính năng chính & Lợi ích
- Hiệu suất chuyển đổi tinh bột cao: Chuyển hóa tinh bột thành glucose một cách nhanh chóng, cải thiện hiệu suất sử dụng chất nền và tăng cường năng suất lên men.
- Hiệu suất lên men được cải thiện: Trong quá trình sản xuất bia và rượu, enzyme Glucoamylase làm tăng hàm lượng đường có thể lên men, giúp cải thiện độ lên men và đạt được
Hình thức lên men sạch hơn. - Tương thích rộng rãi: Hoạt động hiệu quả trong khoảng nhiệt độ từ 30–65°C và pH từ 3.5–6.0, phù hợp cho các môi trường chế biến thực phẩm và đồ uống đa dạng.
- Ứng dụng dung dịch dễ dàng: Dạng lỏng đảm bảo trộn đều, dễ dàng định lượng và kiểm soát quá trình đáng tin cậy.
- Ứng dụng đa dạng: Phù hợp cho quá trình ủ, sản xuất chất tạo ngọt, siro caramel và siro hương vị, thực phẩm lên men, và các quy trình chế biến thực phẩm khác dựa trên tinh bột.
- Hoạt tính enzym:260.000 đơn vị/mL
Ứng dụng được khuyến nghị
Ngành công nghiệp sản xuất bia
Glucoamylase được sử dụng rộng rãi trong sản xuất bia để tăng hàm lượng đường có thể lên men, tối ưu hóa thành phần của dịch bia và cải thiện hiệu suất lên men tổng thể. Nó hỗ trợ các phong cách nấu bia.
Yêu cầu độ giảm âm cao hoặc hàm lượng đường dư thấp, và giúp đạt được hương vị ổn định, sạch sẽ trong bia thành phẩm.
Chế biến thực phẩm
Trong ngành sản xuất thực phẩm, enzyme này thủy phân các thành phần chứa tinh bột được sử dụng trong siro, hỗn hợp caramel, nguyên liệu làm kẹo và chất làm ngọt dạng lỏng. Nó tăng cường độ ngọt, cải thiện kết cấu và duy trì độ đồng nhất trong các sản phẩm thực phẩm pha chế như sốt, đồ uống và sản phẩm lên men.
Hướng dẫn sử dụng
Liều lượng khuyến cáo thường là 0,4–1,0 kg trên mỗi tấn nguyên liệu thô, Tùy thuộc vào đặc tính của chất nền và mức độ chuyển đổi đường mong muốn. Điều kiện vận hành tối ưu là:
- Phạm vi nhiệt độ: 30–65°C
- Phạm vi pH: 3,5–6,0
- Vô hiệu hóa enzyme: Đun nóng đến 95°C trong 30 phút hoặc lâu hơn.
Liều lượng cần được điều chỉnh chính xác thông qua các thử nghiệm thử nghiệm, vì thành phần nguyên liệu thô và mục tiêu xử lý có thể khác nhau tùy theo ứng dụng.
Thông số kỹ thuật sản phẩm
- Vẻ bề ngoài: Chất lỏng màu nâu sẫm
- Tỉ trọng: 1,10–1,20 g/mL
- pH (25°C): 3,0–5,0
- Chì (Pb): ≤ 5,0 mg/kg
- Asen (As): ≤ 3,0 mg/kg
- Tổng số vi sinh vật trên đĩa: ≤ 50.000 CFU/mL
- Vi khuẩn coliform: ≤ 30 CFU/mL
- Vi sinh vật gây bệnh: Không phát hiện được
Đóng gói & Lưu trữ
Chai 1 kg (được cung cấp trong chai nhựa công nghiệp thông thường). Lưu ý: Hình ảnh sản phẩm chỉ mang tính minh họa. Bao bì thực tế có thể khác biệt. Phù hợp cho sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm toàn cầu. Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp. Đóng kín khi không sử dụng để duy trì hoạt tính enzym. Trong điều kiện bảo quản đúng cách, enzym duy trì hoạt tính lên đến 12 tháng.







