Enzyme lipase công nghiệp – Chất xúc tác sinh học đa năng cho quá trình thủy phân chất béo và dầu.
Enzyme lipase công nghiệp là một chất xúc tác sinh học có hiệu suất cao được sử dụng để thủy phân và biến đổi dầu mỡ tự nhiên. Nó đóng vai trò quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp như tẩy dầu mỡ da, sản xuất giấy, pha chế chất tẩy rửa, sản xuất nhiên liệu sinh học và xử lý dầu mỡ. Enzyme này có khả năng chịu pH và nhiệt độ rộng, độ ổn định cao và hiệu suất xúc tác xuất sắc, khiến nó trở thành công cụ đa năng để nâng cao hiệu suất quy trình và tính bền vững.
Tổng quan sản phẩm
Được sản xuất thông qua các quy trình lên men và tinh chế tiên tiến, enzyme lipase này cung cấp hoạt tính enzym ổn định và đáng tin cậy trong các điều kiện công nghiệp đa dạng. Nó hiệu quả trong việc xúc tác quá trình phân hủy triglyceride thành axit béo và glycerol, hỗ trợ quá trình loại bỏ, chuyển hóa hoặc tổng hợp các vật liệu lipid. Enzyme này phù hợp cho cả hệ thống nước và không nước, duy trì hiệu suất ổn định trong phạm vi hoạt động rộng.
Các tính năng và lợi ích chính
- Phạm vi làm việc rộng: Hoạt động hiệu quả trong khoảng nhiệt độ 30–50 °C và độ pH 4.0–12.0.
- Độ ổn định cao: Giữ được hoạt tính xúc tác ngay cả sau khi sử dụng trong thời gian dài ở nhiệt độ cao.
- Ứng dụng đa dạng: Tương thích với nhiều loại vật liệu nền và hệ thống quy trình.
- Giải pháp thân thiện với môi trường: Cho phép thay thế các hóa chất độc hại bằng các chất sinh học để sản xuất sạch hơn.
- Công thức tiện lợi: Bột màu vàng nhạt, dạng bột mịn, dễ hòa tan và định lượng.
- An toàn và nhẹ nhàng: Không độc hại, không gây kích ứng và có thể phân hủy sinh học.
Cách sử dụng được khuyến nghị
Liều lượng thông thường là 0,5–3 kg trên mỗi tấn nguyên liệu thô. Lượng tối ưu phụ thuộc vào thành phần chất nền, thiết kế quy trình và mức độ phản ứng mong muốn. Để đạt kết quả tốt nhất, hãy tiến hành thử nghiệm sơ bộ trong điều kiện quy trình thực tế để xác định liều lượng enzyme phù hợp và phương pháp bổ sung.
Điều kiện vô hiệu hóa lipase:
90°C trong 30 phút
Ứng dụng
- Chế biến da: Loại bỏ hiệu quả các chất béo và dầu mỡ tự nhiên trên da và lông động vật, cải thiện độ mềm mại, đồng đều và khả năng hấp thụ màu.
- Bột giấy và Giấy: Giảm cặn bẩn và cải thiện độ sạch của bột giấy, giúp quá trình sản xuất giấy diễn ra trơn tru hơn.
- Công thức chất tẩy rửa: Tăng cường khả năng làm sạch bằng cách phân hủy các vết bẩn cứng đầu và vết dầu mỡ trên vải và bề mặt cứng.
- Sản xuất biodiesel: Kích hoạt các phản ứng thủy phân, este hóa và chuyển este để sản xuất este methyl axit béo (FAMEs) trong các quy trình thân thiện với môi trường, dựa trên enzyme.
- Phản ứng thủy phân dầu và mỡ: Hiệu quả trong xử lý nước thải, quản lý chất thải thực phẩm và hệ thống phân hủy chất béo công nghiệp.
Thông số kỹ thuật sản phẩm
| Tham số | Giá trị điển hình |
|---|---|
| Hình thức | Bột màu vàng nhạt |
| Nội dung độ ẩm | ≤ 8 % |
| Tỷ lệ lọc lưới (40 mesh) | ≥ 80 % |
| Mùi | Nhẹ nhàng, không gây kích ứng |
| Kho | Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp. |
| Bao bì | 1kg/túi |
| Hạn sử dụng | 12 tháng |
Lưu trữ và xử lý
Bảo quản enzyme trong hộp kín ở điều kiện mát mẻ và khô ráo. Tránh tiếp xúc với độ ẩm hoặc nhiệt độ cao. Để đảm bảo độ ổn định lâu dài, nên bảo quản ở nhiệt độ dưới 25 °C. Xử lý cẩn thận để tránh hít phải bụi hoặc tiếp xúc với mắt và da. Sản phẩm có thể phân hủy sinh học và an toàn cho môi trường khi sử dụng đúng cách.
Các yếu tố an toàn và môi trường
Enzyme lipase này là một chế phẩm enzyme tự nhiên, không độc hại. Nó thay thế các chất xúc tác hóa học mạnh, giúp giảm tác động đến môi trường và tiêu thụ năng lượng. Ứng dụng của nó hỗ trợ các quy trình sản xuất sạch hơn và tuân thủ các mục tiêu sản xuất bền vững trong các ngành công nghiệp da, giấy, dệt may và nhiên liệu sinh học.









