Doanh thu!

Superoxide Dismutase (SOD) đạt tiêu chuẩn thực phẩm

Giá gốc là: $111.10.Giá hiện tại là: $99.99.

Thanh toán an toàn

Thanh toán bằng các phương thức thanh toán phổ biến và an toàn nhất thế giới

Hỗ trợ sản phẩm

Được hỗ trợ bởi đội ngũ tiến sĩ và phòng thí nghiệm nội bộ

Vận chuyển nhanh

Chúng tôi sử dụng FedEx / DHL / UPS để vận chuyển bưu kiện của bạn

- +
Danh mục:
2749
Đảm bảo thanh toán an toàn

Superoxide Dismutase (SOD) đạt tiêu chuẩn thực phẩm

Superoxide Dismutase (SOD) là một enzyme chống oxy hóa quan trọng giúp bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do oxy hóa. Nó xúc tác quá trình chuyển đổi các gốc tự do superoxide thành oxy và hydro.
Peroxide, giúp bảo vệ các phân tử sinh học lớn như lipid, protein và DNA khỏi stress oxy hóa. SOD thực phẩm của chúng tôi được sản xuất bằng công nghệ lên men vi sinh tiên tiến và được tinh chế bằng
Quy trình tinh chế đa bước, khiến sản phẩm phù hợp để sử dụng trong các công thức thực phẩm, đồ uống, thực phẩm bổ sung và mỹ phẩm.

Sản phẩm được cung cấp với hoạt tính enzym được công bố là 10.000 đơn vị/gam, cung cấp hiệu suất chống oxy hóa mạnh mẽ và ổn định trong nhiều ứng dụng khác nhau.

Lợi ích chính

  • Hoạt tính chống oxy hóa mạnh mẽ – Hiệu quả loại bỏ các gốc tự do superoxide và giúp giảm stress oxy hóa.
  • Bảo vệ tế bào – Hỗ trợ tính toàn vẹn của màng tế bào và các phân tử sinh học, góp phần vào sức khỏe tổng thể.
  • Ứng dụng đa năng – Phù hợp cho các sản phẩm đồ uống chức năng, bột dinh dưỡng, viên nang, viên nén, mỹ phẩm và dinh dưỡng cho động vật.
  • Chất lượng thực phẩm – Được sản xuất trong điều kiện kiểm soát nghiêm ngặt và phù hợp để sử dụng trong thực phẩm và thực phẩm bổ sung cho con người.
  • Độ ổn định tốt – Ổn định trong phạm vi pH và nhiệt độ thông thường của quá trình chế biến thực phẩm khi được xử lý đúng cách.

Cơ chế tác dụng

SOD là hệ thống phòng thủ enzym hàng đầu trong nhiều loài sinh vật. Nó xúc tác quá trình phân hủy các gốc tự do anion superoxide (O2•−) thành oxy phân tử (O)2) và hydrogen peroxide (H₂O₂)22):

2 O2•− + 2 H+ → O2 + H22

Bằng cách kiểm soát mức độ các gốc superoxide, SOD giúp ngăn chặn quá trình peroxidation lipid và các phản ứng chuỗi oxy hóa. SOD thường được tìm thấy dưới nhiều dạng isoform, bao gồm Cu/Zn-SOD, Mn-SOD và Fe-SOD, mỗi loại có các ion kim loại đồng yếu tố cụ thể. Trong các công thức, SOD thường được sử dụng kết hợp với các chất chống oxy hóa khác (ví dụ: vitamin C, vitamin E) để đạt được hiệu quả hiệp đồng.

Ứng dụng điển hình

1. Thực phẩm & Đồ uống

  • Nước uống chức năng, nước ép và nước uống thể thao được bào chế để hỗ trợ khả năng chống oxy hóa.
  • Sữa tăng cường dinh dưỡng, đồ uống từ thực vật và sinh tố dinh dưỡng hỗ trợ chống stress oxy hóa hàng ngày.
  • Sản phẩm bánh mì, thanh dinh dưỡng và đồ ăn vặt cần cải thiện độ ổn định oxy hóa và độ tươi ngon.
  • Bảo vệ màu sắc và hương vị trong các sản phẩm trái cây và rau củ có giá trị cao.

2. Thực phẩm bổ sung và dinh dưỡng

  • Viên nang, viên nén, bột và gói nhỏ được thiết kế cho chống lão hóa và sức khỏe tổng thể.
  • Công thức hỗ trợ hệ miễn dịch tập trung vào cân bằng oxy hóa.
  • Sản phẩm dinh dưỡng thể thao giúp giảm stress oxy hóa do tập luyện và hỗ trợ phục hồi.
  • Sản phẩm làm đẹp từ bên trong kết hợp với collagen, vitamin và khoáng chất.

3. Mỹ phẩm & Chăm sóc cá nhân

  • Kem chống lão hóa, serum và lotion giúp bảo vệ da khỏi tác hại oxy hóa từ môi trường.
  • Sản phẩm chăm sóc da dưới ánh nắng mặt trời và sản phẩm sau khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời là một phần của phức hợp chống oxy hóa.
  • Công thức làm sáng và làm dịu da, nhằm cải thiện tông màu da và độ đàn hồi.

4. Dinh dưỡng động vật

  • Phụ gia thức ăn giúp cải thiện tình trạng chống oxy hóa ở động vật.
  • Các công thức hỗ trợ chức năng miễn dịch, hiệu suất tăng trưởng và khả năng chống stress.

Đặc điểm sản phẩm

  • Vẻ bề ngoài: Bột màu sáng.
  • Mùi/Vị: Trung tính, phù hợp để tích hợp vào các ma trận khác nhau.
  • Độ hòa tan: Dễ dàng hòa tan trong nước, thuận tiện cho việc trộn và xử lý.
  • pH (dung dịch 1%): thường nằm trong khoảng pH 4.0–9.5.
  • pH tối ưu: 7,0–8,5 (có thể thay đổi nhẹ tùy thuộc vào công thức và điều kiện).
  • Nhiệt độ làm việc khuyến nghị: 25–45 °C để đạt hiệu quả tốt nhất.
  • Các dạng enzyme: Tác động của ion kim loại đối với hoạt tính enzym: Superoxide dismutase là một enzym thường được tìm thấy trong các sinh vật sống, chủ yếu có ba loại: Cu-SOD, Mn-SOD và Fe-SOD.
  • Hoạt động đã khai báo: 10.000 đơn vị/gam.

Hướng dẫn về công thức và quy trình sản xuất

  • Thêm SOD vào giai đoạn làm mát trong quá trình xử lý bất cứ khi nào có thể để giảm thiểu sự bất hoạt do nhiệt.
  • Tránh tiếp xúc kéo dài với nhiệt độ vượt quá phạm vi hoạt động khuyến nghị của thiết bị.
  • Giữ sản phẩm trong môi trường pH trung tính; điều kiện axit hoặc kiềm quá mức có thể làm giảm hoạt tính.
  • Sử dụng kết hợp với các chất chống oxy hóa khác (ví dụ: vitamin C, polyphenol) để tăng cường hiệu quả bảo vệ.
  • Liều lượng chính xác nên được xác định thông qua các thử nghiệm thử nghiệm dựa trên hoạt tính SOD mong muốn trong sản phẩm cuối cùng và các yếu tố quy định trong thị trường mục tiêu.

Lợi thế trong phát triển sản phẩm

  • Thân thiện với nhãn sạch: Enzyme tự nhiên phù hợp cho các sản phẩm hướng đến sức khỏe.
  • Sử dụng linh hoạt: Tương thích với chất lỏng, bột, hạt và nhũ tương.
  • Thời hạn sử dụng được kéo dài: Giúp giảm thiểu sự suy giảm chất lượng do quá trình oxy hóa trong các công thức nhạy cảm.
  • Sức hấp dẫn đối với người tiêu dùng: Hỗ trợ việc quảng bá các sản phẩm có tuyên bố về tác dụng chống oxy hóa và chống lão hóa ở những nơi được phép.

Bao bì

  • Đóng gói tiêu chuẩn: 1 kg/túi,Túi nhôm thực phẩm cấp độ an toàn, được hàn kín.
  • Các tùy chọn đóng gói số lượng lớn hoặc nhãn hiệu riêng có thể được cung cấp theo yêu cầu.
  • Lưu ý rằng hình ảnh sản phẩm chỉ mang tính minh họa. Bao bì thực tế có thể khác biệt.

Bảo quản & Thời hạn sử dụng

  • Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.
  • Sau khi mở, hãy giữ cho gói sản phẩm được đóng kín chặt chẽ để tránh hấp thụ độ ẩm và mất hoạt tính.
  • Trong điều kiện bảo quản được khuyến nghị, sản phẩm thường duy trì hoạt tính đã công bố trong vòng 12 tháng.

Lưu ý: Mức sử dụng khuyến nghị và các tuyên bố nên luôn được điều chỉnh theo quy định địa phương và các yêu cầu cụ thể của ứng dụng cuối cùng.