Doanh thu!

Enzyme catalase dùng trong thực phẩm để phân hủy hydrogen peroxide

Giá gốc là: $99.99.Giá hiện tại là: $89.99.

Thanh toán an toàn

Thanh toán bằng các phương thức thanh toán phổ biến và an toàn nhất thế giới

Hỗ trợ sản phẩm

Được hỗ trợ bởi đội ngũ tiến sĩ và phòng thí nghiệm nội bộ

Vận chuyển nhanh

Chúng tôi sử dụng FedEx / DHL / UPS để vận chuyển bưu kiện của bạn

- +
Danh mục:
2173
Đảm bảo thanh toán an toàn

Enzyme catalase dùng trong thực phẩm để phân hủy hydrogen peroxide

Cho sản xuất muối gluconate / axit gluconic và các ứng dụng trong chế biến thực phẩm.

Tổng quan sản phẩm

Dùng cho thực phẩm Chất xúc tác là một enzyme hoạt tính cao được sản xuất thông qua quá trình lên men ngập nước của Aspergillus niger. Nó phân hủy nhanh chóng hydrogen peroxide (H₂O₂) thành nước và oxy, và được sử dụng rộng rãi trong sản xuất natri gluconat, axit gluconic, glucono-delta-lactone (GDL), cũng như trong các ứng dụng chế biến thực phẩm và đồ uống yêu cầu loại bỏ peroxide.Chất xúc tác catalase dạng lỏng này đảm bảo loại bỏ hiệu quả các chất dư thừa oxy hóa, hỗ trợ điều kiện xử lý sau sản xuất sạch hơn và nhẹ nhàng hơn. Nó là lựa chọn lý tưởng cho các nhà sản xuất cần kiểm soát nghiêm ngặt mức peroxide để đảm bảo chất lượng và an toàn sản phẩm cao.

Tính năng chính & Lợi ích

  • Hiệu suất xúc tác cao: Phân hủy nhanh chóng hydrogen peroxide sau các bước tiệt trùng hoặc oxy hóa.
  • Phản ứng sạch và an toàn: Chỉ sản xuất nước và oxy — không có sản phẩm phụ không mong muốn.
  • Khả năng thích ứng với nhiệt độ rộng: Nhiệt độ làm việc tối ưu là 40–55°C.
  • Phạm vi pH tối ưu: Hoạt động tốt nhất trong khoảng pH 6.0–9.0.
  • Tính tương thích dễ dàng của công thức: Dạng lỏng đảm bảo sự phân tán nhanh chóng và tích hợp vào các hệ thống đa dạng.
  • Hỗ trợ các ứng dụng thực phẩm: Phù hợp cho các ngành công nghiệp thực phẩm, đồ uống, lên men, sữa và thực phẩm chức năng.

Ứng dụng điển hình

  • Sản xuất natri gluconat
  • Sản xuất axit gluconic và các dẫn xuất gluconate
  • Chế biến sữa (ví dụ: sản xuất phô mai)
  • Chế biến đồ uống (nước ép, đồ uống chức năng)
  • Chế biến thực phẩm ăn vặt
  • Sản xuất thực phẩm bổ sung dinh dưỡng và viên nén

Hướng dẫn sử dụng và liều lượng khuyến nghị

Catalase được sử dụng sau giai đoạn oxy hóa để loại bỏ hydrogen peroxide còn lại.
Liều lượng thay đổi tùy thuộc vào nồng độ peroxide, nhiệt độ và hiệu suất trộn của hệ thống.

Ứng dụng Phạm vi liều lượng Lượng thêm trung bình trên mỗi tấn mét
Natri gluconat 0,2–0,51 TP14T 2–5 kg enzyme trên mỗi tấn
Quá trình lên men axit gluconic 0,6–1,21 TP14T 6–12 kg enzyme trên mỗi tấn
Dẫn xuất gluconate 0,6–1,51 TP14T 6–15 kg enzyme trên mỗi tấn

Thử nghiệm thử nghiệm được khuyến nghị để xác định liều lượng tối ưu cho từng hệ thống sản xuất.

Cơ chế tác động

Catalase xúc tác quá trình phân hủy oxi hóa khử của hydrogen peroxide, chuyển đổi nó thành các thành phần vô hại:

2H₂O₂ → 2H₂O + O₂↑

Enzyme này liên kết với các phân tử hydrogen peroxide và phân hủy chúng một cách nhanh chóng thành nước và oxy, cung cấp một phương pháp loại bỏ hydrogen peroxide hiệu quả cao và an toàn sinh học.

Quy trình làm việc

Trong quá trình sản xuất natri gluconat bằng phương pháp enzym, catalase được thêm vào sau bước oxy hóa để loại bỏ hydrogen peroxide còn lại trước khi trung hòa. Quy trình chung bao gồm các bước: hòa tan glucose, pha chế, oxy hóa enzym, xử lý catalase, trung hòa, lọc, tẩy màu (nếu cần), cô đặc, kết tinh, sấy khô và đóng gói cuối cùng. Catalase đảm bảo rằng không có dư lượng peroxide nào đi vào các bước tinh chế hoặc kết tinh tiếp theo, từ đó nâng cao độ tinh khiết và độ ổn định tổng thể của sản phẩm.

Thông số kỹ thuật

  • Vẻ bề ngoài: Chất lỏng màu nâu sẫm
  • Hoạt động: Catalase hiệu suất cao, đạt tiêu chuẩn thực phẩm
  • Nguồn: Quá trình lên men của Aspergillus niger
  • Nhiệt độ tối ưu: 40–55°C
  • pH tối ưu: 6,0–9,0
  • Liều lượng thông thường: 2–15 kg trên mỗi tấn vật liệu
  • Bao bì: Chai 1 kg (được cung cấp trong chai nhựa công nghiệp thông thường). Lưu ý: Hình ảnh sản phẩm chỉ mang tính minh họa. Bao bì thực tế có thể khác biệt.
  • Hạn sử dụng: 12 tháng trong điều kiện bảo quản được khuyến nghị

Khuyến nghị về lưu trữ

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp. Đóng kín nắp chai khi không sử dụng để duy trì hoạt tính enzym. Tránh tiếp xúc với nhiệt độ cao hoặc điều kiện pH cực đoan.