Thủy phân tinh bột Alpha Amylase chịu nhiệt cấp thực phẩm cho ngành công nghiệp Ethanol
Giới thiệu
Alpha-amylase chịu nhiệt được sản xuất bằng cách lên men chìm của Bacillus licheniformis sau đó là tinh chế và tạo công thức. Khả năng chịu nhiệt độ cao của enzyme giúp hóa lỏng tinh bột và giảm độ nhớt trong quá trình hồ hóa, mang lại nhiều lợi ích cho quá trình chế biến đường tinh bột và các ngành liên quan. Amylase trạng thái nhiệt độ cao, với khả năng chịu nhiệt tuyệt vời, được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp đường tinh bột (glucose, maltose, dextrin, fructose, oligosaccharide), rượu, bia, monosodium glutamate, sản xuất bia, axit hữu cơ, dệt may, in ấn, nhuộm, làm giấy và các ngành công nghiệp lên men khác.
Định nghĩa của đơn vị
1 đơn vị α-Amylase nhiệt độ cao bằng lượng enzyme có khả năng hóa lỏng 1 mg tinh bột hòa tan thành dextrin ở 70℃ và pH 6,0 trong 1 phút.
Đặc trưng
Hoạt động đã khai báo | 40000 đơn vị/g |
Sinh vật sản xuất | Aspergillus niger |
Hình dạng vật lý | Chất lỏng |
Màu sắc | Nâu, màu sắc có thể thay đổi tùy theo từng lô. Cường độ màu không phải là dấu hiệu của hoạt động của enzyme. |
Mùi | Mùi lên men vi sinh bình thường. |
Thông số kỹ thuật
KHÔNG. | Mặt hàng | Mục lục | |
1 | Khối lượng riêng/(g/ml) | 1.05-1.20 | |
2 | pH/(25℃) | 3,5–5,5 | |
3 | Chì/(mg/kg) | ≤5.0 | |
4 | Asen/(mg/kg) | ≤3.0 | |
5 | Tổng số lượng vi khuẩn sống/(CFU/mL) | ≤50000 | |
6 | Vi khuẩn Coliform/(CFU/mL) | ≤30 | |
7 | Vi khuẩn Escherichia coli (CFU/mL) | ≤10 (MPN/mL) ≤3.0 | |
8 | Vi khuẩn Salmonella/(25mL) | Không phát hiện |
Liều dùng
Đối với ngành công nghiệp bia: Liều lượng khuyến cáo là 0,2-0,5 lít chế phẩm enzyme trên một tấn nguyên liệu thô, thêm vào khi hóa lỏng. Tuy nhiên, liều lượng tối ưu phụ thuộc vào thành phần của nguyên liệu thô và các thông số quy trình cụ thể và nên được xác định bằng cách thử nghiệm các liều lượng khác nhau tại nhà máy bia.
Đối với ngành công nghiệp rượu: Bổ sung enzyme này 0,3-0,6L cho mỗi tấn nguyên liệu thô tổng cộng với pH 5,5-6,5, giữ nhiệt độ ở mức 85-90℃ trong khoảng 120 phút.
Đối với ngành công nghiệp đường tinh bột: sau khi điều chỉnh pH, thêm enzyme này 0,4-0,5 lít cho mỗi tấn tinh bột khô, nhiệt độ hóa lỏng có thể đạt 100±5℃, sau đó giữ nhiệt độ ở mức 95-97℃ trong 60-120 phút.
Bưu kiện
Quy cách đóng gói: 1 kg/túi.
Kho
Sử dụng tốt nhất trước: Khi bảo quản theo khuyến cáo, sản phẩm sẽ được sử dụng tốt nhất trong vòng 6 tháng kể từ ngày giao hàng.
Hạn sử dụng: 6 tháng ở 25℃, hoạt động vẫn ≥90% trong 12 tháng, hoạt động vẫn ≥80%. Tăng liều dùng sau thời hạn sử dụng.
Điều kiện bảo quản: Sản phẩm này nên được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát trong hộp kín, tránh ánh nắng mặt trời, nhiệt độ cao và ẩm ướt. Sản phẩm được bào chế để có độ ổn định tối ưu. Việc bảo quản kéo dài hoặc các điều kiện bất lợi như nhiệt độ cao hơn hoặc độ ẩm cao hơn có thể dẫn đến yêu cầu liều lượng cao hơn.
Sự an toàn
Các chế phẩm enzyme là protein, có thể gây ra tình trạng nhạy cảm và gây ra phản ứng dị ứng ở những người nhạy cảm. Tiếp xúc kéo dài có thể gây kích ứng nhẹ cho da, mắt hoặc niêm mạc mũi, do đó nên tránh tiếp xúc trực tiếp với cơ thể người. Nếu bị kích ứng hoặc phản ứng dị ứng ở da hoặc mắt, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ.