Enzyme Glucoamylase dạng bột dùng cho ngành công nghiệp đường hóa tinh bột
Giới thiệu
Glucoamylase (Glucan 1,4-α-glucosidase) được sản xuất từ Aspergillus niger. Được sản xuất bằng công nghệ lên men chìm, tách và chiết xuất.
Định nghĩa của đơn vị
1 đơn vị Glucoamylase tương đương với lượng enzyme thủy phân tinh bột hòa tan để thu được 1 mg glucose ở 40℃ và pH 4,6 trong 1 giờ.
Đặc trưng
Hoạt động đã khai báo | Glucoamylase 150.000 u/g |
Sinh vật sản xuất | Aspergillus niger |
Hình dạng vật lý | Bột |
Màu sắc | Màu vàng nhạt. Màu sắc có thể thay đổi tùy theo từng lô. Cường độ màu không phải là dấu hiệu của hoạt động của enzyme. |
Mùi | Mùi lên men vi sinh bình thường. |
Thông số kỹ thuật
Mặt hàng | Giới hạn dưới | Giới hạn trên |
Chỉ huy | 5mg/kg | |
Asen | 3mg/kg | |
Tổng số lượng khả thi | 50.000 CFU/g | |
Vi khuẩn Coliform | 30 CFU/g | |
Vi khuẩn Escherichia coli | 10 CFU/g 3 MPN/g | |
vi khuẩn Salmonella | Không phát hiện/25g |
Liều lượng khuyến cáo
Liều lượng khuyến cáo là 0,35-0,6 kg chế phẩm enzyme cho mỗi tấn tinh bột khô khi đường hóa ở 60-63℃ và pH 4,3-4,5. Liều lượng khởi đầu là 0,45 kg cho mỗi tấn tinh bột khô được khuyến cáo trong hầu hết các điều kiện. Tuy nhiên, liều lượng tối ưu phụ thuộc vào các thông số quy trình cụ thể và nên được xác định bằng cách thử nghiệm các liều lượng khác nhau.
Bưu kiện
Đóng gói: 1 kg/túi.
Kho
Bảo quản kín ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp. Có thể lắng cặn nhẹ vì sẽ không ảnh hưởng đến hiệu suất của sản phẩm.
Hạn sử dụng
12 tháng ở nơi khô ráo, thoáng mát.
Sự an toàn
Các chế phẩm enzyme là protein, có thể gây ra tình trạng nhạy cảm và gây ra phản ứng dị ứng ở những người nhạy cảm. Tiếp xúc kéo dài có thể gây kích ứng nhẹ cho da, mắt hoặc niêm mạc mũi, do đó nên tránh tiếp xúc trực tiếp với cơ thể người. Nếu bị kích ứng hoặc phản ứng dị ứng ở da hoặc mắt, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ.